Bản dịch của từ Proteinaceous trong tiếng Việt

Proteinaceous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proteinaceous (Adjective)

pɹˌoʊtɨnˈeɪʃəs
pɹˌoʊtɨnˈeɪʃəs
01

Về bản chất hoặc có chứa protein.

Of the nature of or containing protein.

Ví dụ

Many social programs provide proteinaceous meals to low-income families.

Nhiều chương trình xã hội cung cấp bữa ăn chứa protein cho gia đình thu nhập thấp.

Not all social events include proteinaceous snacks for attendees.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có đồ ăn nhẹ chứa protein cho người tham dự.

Are proteinaceous foods popular in community centers across the country?

Thực phẩm chứa protein có phổ biến trong các trung tâm cộng đồng trên toàn quốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proteinaceous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proteinaceous

Không có idiom phù hợp