Bản dịch của từ Proterogynous trong tiếng Việt

Proterogynous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proterogynous (Adjective)

pɹɑtəɹˈɑdʒənəs
pɹɑtəɹˈɑdʒənəs
01

Thực vật học= "protogynous".

Botany protogynous.

Ví dụ

Some flowers are proterogynous, attracting pollinators like bees effectively.

Một số loài hoa là proterogynous, thu hút các loài thụ phấn như ong hiệu quả.

Proterogynous plants do not produce pollen before their stigma matures.

Các cây proterogynous không sản xuất phấn hoa trước khi nhụy trưởng thành.

Are proterogynous species common in urban gardens like Central Park?

Các loài proterogynous có phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park không?

02

Động vật học= "protogynous".

Zoology protogynous.

Ví dụ

Some fish species are proterogynous, changing genders during their lives.

Một số loài cá là proterogynous, thay đổi giới tính trong suốt cuộc đời.

Proterogynous fish do not always exhibit clear gender transitions.

Cá proterogynous không phải lúc nào cũng thể hiện sự chuyển giới rõ ràng.

Are all clownfish proterogynous in their social structures?

Tất cả cá hề có phải là proterogynous trong cấu trúc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proterogynous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proterogynous

Không có idiom phù hợp