Bản dịch của từ Proterogynous trong tiếng Việt
Proterogynous

Proterogynous (Adjective)
Thực vật học= "protogynous".
Botany protogynous.
Some flowers are proterogynous, attracting pollinators like bees effectively.
Một số loài hoa là proterogynous, thu hút các loài thụ phấn như ong hiệu quả.
Proterogynous plants do not produce pollen before their stigma matures.
Các cây proterogynous không sản xuất phấn hoa trước khi nhụy trưởng thành.
Are proterogynous species common in urban gardens like Central Park?
Các loài proterogynous có phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park không?
Động vật học= "protogynous".
Zoology protogynous.
Some fish species are proterogynous, changing genders during their lives.
Một số loài cá là proterogynous, thay đổi giới tính trong suốt cuộc đời.
Proterogynous fish do not always exhibit clear gender transitions.
Cá proterogynous không phải lúc nào cũng thể hiện sự chuyển giới rõ ràng.
Are all clownfish proterogynous in their social structures?
Tất cả cá hề có phải là proterogynous trong cấu trúc xã hội không?
Từ "proterogynous" được định nghĩa trong sinh học là một thuật ngữ chỉ những loài động vật có tính trạng giới tính chuyển tiếp từ cái đực sang cái cái, tức là cá thể cái phát triển trong giai đoạn đầu của đời sống. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học và sinh học phân tử để mô tả các cơ chế sinh sản.
Từ "proterogynous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "protero" có nghĩa là "trước" và "gynous" bắt nguồn từ "gynē", có nghĩa là "đàn bà" hay "phụ nữ". Bản chất từ này ám chỉ đến những loài sinh vật có sự phát triển giới tính, trong đó cá thể cái phát triển trước cá thể đực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để mô tả lối sống và sự tiến hóa của các loài, nhấn mạnh tính ưu tiên của giới tính cái trong quá trình sinh sản.
Từ "proterogynous" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến sinh học và sinh thái học. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những loài sinh vật mà giới tính cái phát triển và sinh sản trước khi giới tính đực xuất hiện. Ngữ cảnh phổ biến nhất bao gồm nghiên cứu về sự phát triển giới tính trong các loài thủy sản hay thực vật, nơi đặc điểm này có ảnh hưởng lớn đến sinh sản và biến đổi môi trường.