Bản dịch của từ Proudish trong tiếng Việt

Proudish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proudish (Adjective)

pɹˈaʊdɨʃ
pɹˈaʊdɨʃ
01

Có phần tự hào, có phần tự hào.

Somewhat proud rather proud.

Ví dụ

She felt proudish after winning the community service award last week.

Cô ấy cảm thấy hơi tự hào sau khi giành giải thưởng phục vụ cộng đồng tuần trước.

He is not proudish about his achievements in the local charity event.

Anh ấy không cảm thấy tự hào về những thành tích của mình trong sự kiện từ thiện địa phương.

Is she proudish of her role in the social awareness campaign?

Cô ấy có tự hào về vai trò của mình trong chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proudish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proudish

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.