Bản dịch của từ Provender trong tiếng Việt

Provender

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provender (Noun)

pɹˈɑvndəɹ
pɹˈɑvndəɹ
01

Thức ăn gia súc.

Animal fodder.

Ví dụ

Farmers provide provender for their livestock during harsh winter months.

Nông dân cung cấp thức ăn cho gia súc trong những tháng đông khắc nghiệt.

Many farms do not have enough provender for their animals this year.

Nhiều trang trại không có đủ thức ăn cho động vật năm nay.

What type of provender do local farms use for their cattle?

Các trang trại địa phương sử dụng loại thức ăn nào cho gia súc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provender

Không có idiom phù hợp