Bản dịch của từ Provender trong tiếng Việt
Provender

Provender (Noun)
Farmers provide provender for their livestock during harsh winter months.
Nông dân cung cấp thức ăn cho gia súc trong những tháng đông khắc nghiệt.
Many farms do not have enough provender for their animals this year.
Nhiều trang trại không có đủ thức ăn cho động vật năm nay.
What type of provender do local farms use for their cattle?
Các trang trại địa phương sử dụng loại thức ăn nào cho gia súc?
Họ từ
Từ "provender" là danh từ chỉ thức ăn dành cho gia súc, đặc biệt là cỏ khô, ngũ cốc hoặc các loại thực phẩm khác dùng để nuôi dưỡng động vật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "provendre" và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nông nghiệp và chăn nuôi. Trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng "provender", phiên bản tiếng Anh Anh vẫn giữ nguyên thuật ngữ này, mặc dù "animal feed" hay "fodder" thường phổ biến hơn. "Provender" có thể mang sắc thái cổ xưa hơn trong cách sử dụng.
Từ "provender" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proventus", có nghĩa là "sự sinh ra" hoặc "sự sản xuất". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "provendre", ám chỉ đến thức ăn cho gia súc. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi, phản ánh sự cần thiết của việc cung cấp thức ăn cho động vật. Ngày nay, "provender" vẫn được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh agrarian để chỉ thức ăn cho gia súc, tuy nhiên nó cũng có thể mang nghĩa bóng hơn về sự cung cấp, nuôi dưỡng cho những thứ không phải động vật.
Từ "provender" xuất hiện với tần suất rất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi. Từ này thường được sử dụng để chỉ thức ăn cho gia súc, chủ yếu trong các bài viết chuyên ngành hoặc trong các tình huống liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng và có thể khiến người nghe khó hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp