Bản dịch của từ Prowler trong tiếng Việt

Prowler

Noun [U/C]

Prowler (Noun)

pɹˈaʊlɚ
pɹˈaʊləɹ
01

Kẻ lang thang tìm mồi; một người rình mò.

One who roves about for prey one who prowls

Ví dụ

The prowler entered the park looking for vulnerable individuals at night.

Kẻ lảng vảng đã vào công viên tìm những người dễ bị tổn thương vào ban đêm.

No prowler was seen during the community safety meeting last week.

Không có kẻ lảng vảng nào được nhìn thấy trong cuộc họp an toàn cộng đồng tuần trước.

Is the prowler still active in our neighborhood after the recent incidents?

Kẻ lảng vảng còn hoạt động trong khu phố của chúng ta sau những sự cố gần đây không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prowler

Không có idiom phù hợp