Bản dịch của từ Prowler trong tiếng Việt
Prowler

Prowler (Noun)
The prowler entered the park looking for vulnerable individuals at night.
Kẻ lảng vảng đã vào công viên tìm những người dễ bị tổn thương vào ban đêm.
No prowler was seen during the community safety meeting last week.
Không có kẻ lảng vảng nào được nhìn thấy trong cuộc họp an toàn cộng đồng tuần trước.
Is the prowler still active in our neighborhood after the recent incidents?
Kẻ lảng vảng còn hoạt động trong khu phố của chúng ta sau những sự cố gần đây không?
Họ từ
Từ "prowler" được hiểu là người lén lút theo dõi hoặc xâm nhập vào khu vực nào đó, thường mang ý nghĩa tiêu cực và liên quan đến hành vi tội phạm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói Anh có thể dùng nó trong các cuộc thảo luận về an ninh công cộng nhiều hơn. "Prowler" thường ám chỉ đến những kẻ đột nhập hoặc những người rình rập với mục đích không chính đáng.
Từ "prowler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "prūwian", có nghĩa là di chuyển lén lút hoặc tìm kiếm. Gốc Latin "prowlare" có liên quan đến hành động lén lút và rình rập. Sự phát triển của từ này phản ánh bản chất của hành động thăm dò một cách bí mật và khéo léo. Hiện nay, "prowler" thường chỉ những cá nhân lén lút theo dõi hoặc xâm nhập vào không gian riêng tư, liên quan mật thiết đến khía cạnh an ninh và nguy cơ.
Từ "prowler" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường mang tính chất chung hơn. Trong các tình huống xã hội, "prowler" thường được sử dụng để chỉ những kẻ rình mò hoặc đột nhập trái phép, phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh và tội phạm. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả tình hình an ninh đô thị hoặc trong các cuộc thảo luận về phòng chống tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp