Bản dịch của từ Proximo trong tiếng Việt

Proximo

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proximo (Adjective)

pɹˈɑksəmoʊ
pɹˈɑksəmoʊ
01

Của tháng tới.

Of next month.

Ví dụ

The proximo meeting will be held on March 5th, 2024.

Cuộc họp proximo sẽ diễn ra vào ngày 5 tháng 3 năm 2024.

I will not attend the proximo event due to a scheduling conflict.

Tôi sẽ không tham dự sự kiện proximo vì xung đột lịch trình.

Is the proximo social gathering on April 10th confirmed?

Buổi gặp gỡ xã hội proximo vào ngày 10 tháng 4 đã được xác nhận chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proximo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proximo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.