Bản dịch của từ Proximo trong tiếng Việt
Proximo

Proximo (Adjective)
The proximo meeting will be held on March 5th, 2024.
Cuộc họp proximo sẽ diễn ra vào ngày 5 tháng 3 năm 2024.
I will not attend the proximo event due to a scheduling conflict.
Tôi sẽ không tham dự sự kiện proximo vì xung đột lịch trình.
Is the proximo social gathering on April 10th confirmed?
Buổi gặp gỡ xã hội proximo vào ngày 10 tháng 4 đã được xác nhận chưa?
Từ "proximo" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa "tiếp theo" hoặc "sắp tới". Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được sử dụng để chỉ một thời điểm, như trong "tháng proximo", có nghĩa là tháng tới. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc pháp lý. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong sử dụng từ này, nhưng nó vẫn mang một sắc thái chuyên môn hơn trong văn bản.
Từ “proximo” xuất phát từ tiếng Latin “proximus”, có nghĩa là “gần gũi” hoặc “sát bên”. Tiền tố “pro-” trong từ này có nghĩa là “trước”, trong khi “-imus” biểu thị cấp bậc cao nhất. Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại để chỉ thời điểm gần nhất trong tương lai. Ý nghĩa hiện tại của “proximo” liên quan đến việc đề cập đến các sự kiện sắp xảy ra, phù hợp với nguồn gốc ám chỉ sự gần gũi về thời gian.
Từ "proximo" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và hầu như không được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh hàng ngày. Thuật ngữ này thường gặp trong những tài liệu pháp lý, cụ thể là trong ngành luật, để chỉ thời hạn hoặc ngày gần. Vì vậy, "proximo" xuất hiện chủ yếu trong văn bản chuyên ngành và có thể gây khó khăn cho những người học tiếng Anh không quen thuộc với bối cảnh này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp