Bản dịch của từ Psychedelic rock trong tiếng Việt
Psychedelic rock

Psychedelic rock (Idiom)
Một thể loại nhạc rock lấy cảm hứng hoặc cố gắng tái tạo những trải nghiệm ảo giác thường liên quan đến thuốc gây ảo giác.
A subgenre of rock music that is inspired by or seeks to replicate the hallucinogenic experiences often associated with psychedelic drugs.
The band's music has a psychedelic rock vibe.
Âm nhạc của ban nhạc có một cảm giác psychedelic rock.
Her essay on the history of psychedelic rock was informative.
Bài tiểu luận của cô về lịch sử của psychedelic rock rất thông tin.
Do you think psychedelic rock influences modern music trends?
Bạn có nghĩ psychedelic rock ảnh hưởng đến xu hướng âm nhạc hiện đại không?
Psychedelic rock bands often incorporate experimental sounds into their music.
Các ban nhạc psychedelic rock thường kết hợp âm thanh thử nghiệm vào âm nhạc của họ.
Some people find psychedelic rock lyrics confusing and hard to understand.
Một số người thấy lời bài hát psychedelic rock rối rắm và khó hiểu.
Nhạc rock tâm linh (psychedelic rock) là một thể loại âm nhạc phát triển vào giữa những năm 1960, đặc trưng bởi âm thanh tối tân, sử dụng hiệu ứng điện tử và các yếu tố từ nhạc rock, jazz và nhạc dân gian. Thể loại này thường nhằm truyền tải trải nghiệm tâm linh, tỉnh thức và cảm xúc đặc biệt qua âm nhạc. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng tại Mỹ, nó có thể liên quan nhiều hơn đến văn hóa hippie và việc sử dụng thuốc kích thích.
Thuật ngữ "psychedelic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "psyche" nghĩa là "tâm trí" và "delos" có nghĩa là "biểu hiện". Nguyên gốc của nó liên quan đến việc thể hiện và mở rộng trải nghiệm tâm linh của con người, thường qua các chất gây ảo giác. Vào cuối thập niên 1960, "psychedelic rock" phát triển như một thể loại âm nhạc, kết hợp âm thanh và nghệ thuật, nhằm tái hiện và khơi dậy những trải nghiệm tâm lý sâu sắc, phản ánh xu hướng văn hóa của thời đại.
Âm nhạc psychedelic rock là thể loại phổ biến trong các kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp đến trung bình. Thuật ngữ này thường được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về văn hóa thập niên 1960 và sự phát triển của nhạc rock. Ngoài ra, nó còn liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, tâm lý và xã hội, thể hiện những biến đổi trong tư duy và cảm xúc của con người qua âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp