Bản dịch của từ Psychedelic rock trong tiếng Việt

Psychedelic rock

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychedelic rock (Idiom)

01

Một thể loại nhạc rock lấy cảm hứng hoặc cố gắng tái tạo những trải nghiệm ảo giác thường liên quan đến thuốc gây ảo giác.

A subgenre of rock music that is inspired by or seeks to replicate the hallucinogenic experiences often associated with psychedelic drugs.

Ví dụ

The band's music has a psychedelic rock vibe.

Âm nhạc của ban nhạc có một cảm giác psychedelic rock.

Her essay on the history of psychedelic rock was informative.

Bài tiểu luận của cô về lịch sử của psychedelic rock rất thông tin.

Do you think psychedelic rock influences modern music trends?

Bạn có nghĩ psychedelic rock ảnh hưởng đến xu hướng âm nhạc hiện đại không?

Psychedelic rock bands often incorporate experimental sounds into their music.

Các ban nhạc psychedelic rock thường kết hợp âm thanh thử nghiệm vào âm nhạc của họ.

Some people find psychedelic rock lyrics confusing and hard to understand.

Một số người thấy lời bài hát psychedelic rock rối rắm và khó hiểu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psychedelic rock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychedelic rock

Không có idiom phù hợp