Bản dịch của từ Psycho trong tiếng Việt
Psycho

Psycho (Adjective)
Bệnh tâm thần.
The psycho behavior of the criminal shocked the community.
Hành vi tâm thần của tên tội phạm khiến cộng đồng bàng hoàng.
Her psycho tendencies made it hard for her to maintain friendships.
Những xu hướng tâm thần của cô ấy khiến việc duy trì tình bạn trở nên khó khăn.
The psychologist diagnosed him with psycho traits after the evaluation.
Nhà tâm lý học chẩn đoán anh ta có những đặc điểm tâm thần sau khi đánh giá.
The psycho behavior of the criminal shocked the community.
Hành vi tâm thần của tên tội phạm làm cho cộng đồng kinh ngạc.
Her psycho tendencies made it difficult for her to maintain relationships.
Những khuynh hướng tâm thần của cô ấy khiến việc duy trì mối quan hệ trở nên khó khăn.
Dạng tính từ của Psycho (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Psycho Tâm thần | More psycho Tâm thần hơn | Most psycho Hầu hết các tâm thần |
Psycho (Noun)
Một kẻ tâm thần.
A psychopath.
The psycho caused chaos in the community.
Kẻ điên gây hỗn loạn trong cộng đồng.
The psychologist helped the psycho manage their behavior.
Nhà tâm lý học giúp kẻ điên kiểm soát hành vi của họ.
The police arrested the psycho after a violent incident.
Cảnh sát bắt giữ kẻ điên sau một vụ việc bạo lực.
The psycho exhibited dangerous behavior in the community.
Kẻ điên đã thể hiện hành vi nguy hiểm trong cộng đồng.
The psychologist studied the mind of a psycho for research.
Nhà tâm lý học nghiên cứu tâm trí của một kẻ điên cho nghiên cứu.
Dạng danh từ của Psycho (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Psycho | Psychos |
Họ từ
Từ "psycho" là một thuật ngữ lóng, viết tắt của "psychopath" (tâm thần phân liệt), thường được dùng để mô tả những người có hành vi lệch lạc hoặc không ổn định về tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "psycho" có thể được sử dụng để chỉ những người hành động một cách cực đoan, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này thường được áp dụng rộng rãi hơn, với ý nghĩa tương tự nhưng có thể ít mang tính chất tiêu cực hơn. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức và trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh và văn chương.
Từ "psycho" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "psyche", nghĩa là "linh hồn" hoặc "tâm hồn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả khía cạnh tâm lý của con người. Với sự phát triển của tâm lý học trong thế kỷ 19 và 20, "psycho" đã trở thành một tiền tố phổ biến, chỉ những khía cạnh liên quan đến tâm lý, hành vi và bệnh lý tâm thần. Sự kết hợp này làm rõ mối liên hệ giữa tâm lý và hành vi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "psycho" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc sức khỏe tâm thần, chủ yếu trong phần viết và nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ những người có hành vi bất thường hoặc tâm thần lệch lạc. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể mang tính chất tiêu cực và cần thận trọng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất