Bản dịch của từ Psycho trong tiếng Việt

Psycho

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psycho (Adjective)

sˈaɪkoʊ
sˈaɪkoʊ
01

Bệnh tâm thần.

Psychopathic.

Ví dụ

The psycho behavior of the criminal shocked the community.

Hành vi tâm thần của tên tội phạm khiến cộng đồng bàng hoàng.

Her psycho tendencies made it hard for her to maintain friendships.

Những xu hướng tâm thần của cô ấy khiến việc duy trì tình bạn trở nên khó khăn.

The psychologist diagnosed him with psycho traits after the evaluation.

Nhà tâm lý học chẩn đoán anh ta có những đặc điểm tâm thần sau khi đánh giá.

The psycho behavior of the criminal shocked the community.

Hành vi tâm thần của tên tội phạm làm cho cộng đồng kinh ngạc.

Her psycho tendencies made it difficult for her to maintain relationships.

Những khuynh hướng tâm thần của cô ấy khiến việc duy trì mối quan hệ trở nên khó khăn.

Dạng tính từ của Psycho (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Psycho

Tâm thần

More psycho

Tâm thần hơn

Most psycho

Hầu hết các tâm thần

Psycho (Noun)

sˈaɪkoʊ
sˈaɪkoʊ
01

Một kẻ tâm thần.

A psychopath.

Ví dụ

The psycho caused chaos in the community.

Kẻ điên gây hỗn loạn trong cộng đồng.

The psychologist helped the psycho manage their behavior.

Nhà tâm lý học giúp kẻ điên kiểm soát hành vi của họ.

The police arrested the psycho after a violent incident.

Cảnh sát bắt giữ kẻ điên sau một vụ việc bạo lực.

The psycho exhibited dangerous behavior in the community.

Kẻ điên đã thể hiện hành vi nguy hiểm trong cộng đồng.

The psychologist studied the mind of a psycho for research.

Nhà tâm lý học nghiên cứu tâm trí của một kẻ điên cho nghiên cứu.

Dạng danh từ của Psycho (Noun)

SingularPlural

Psycho

Psychos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psycho/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psycho

Không có idiom phù hợp