Bản dịch của từ Psychopath trong tiếng Việt
Psychopath

Psychopath (Noun)
John was labeled a psychopath after his violent outburst at school.
John bị gán mác là kẻ tâm thần sau cơn bùng nổ bạo lực ở trường.
Many believe that not every psychopath commits crimes or violence.
Nhiều người tin rằng không phải mọi kẻ tâm thần đều phạm tội hoặc bạo lực.
Is it possible for a psychopath to change their behavior?
Liệu có khả năng nào cho một kẻ tâm thần thay đổi hành vi không?
Họ từ
Từ "psychopath" chỉ một loại rối loạn nhân cách đặc trưng bởi sự thiếu empati, hành vi chống xã hội và sự vô cảm. Người mắc phải thường biểu hiện hành vi lừa dối, thao túng và thiếu trách nhiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "psychopath" thường được xét trong các lĩnh vực như tâm lý học và pháp lý tại Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong thảo luận xã hội về tội phạm.
Từ "psychopath" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "psyche" có nghĩa là tâm trí và "pathos" chỉ về cảm xúc hoặc tình trạng. Nguyên thủy, từ này được sử dụng để mô tả những rối loạn tâm lý mà không có sự liên quan đến tổn thương não. Kể từ đầu thế kỷ 20, nghĩa của nó đã chuyển sang chỉ những cá nhân thiếu khả năng cảm nhận cảm xúc, hành xử bạo lực và không biết tiếc nuối. Sự phát triển nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tâm lý và hành vi con người.
Từ "psychopath" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về tâm lý học hoặc các tình huống xã hội đặc biệt. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, phim truyền hình, và tiểu thuyết để miêu tả những cá nhân có hành vi bất thường và thiếu cảm xúc. "Psychopath" thường liên quan đến việc phân tích nhân cách và tội phạm học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp