Bản dịch của từ Psychopathic trong tiếng Việt

Psychopathic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychopathic (Adjective)

saɪkəpˈæɵɪk
saɪkəpˈæɵɪk
01

Bị hoặc mắc chứng rối loạn tâm thần mãn tính với hành vi xã hội bất thường hoặc bạo lực.

Suffering from or constituting a chronic mental disorder with abnormal or violent social behaviour.

Ví dụ

Some psychopathic individuals struggle to form meaningful social connections.

Một số người có tính cách tâm thần khó hình thành kết nối xã hội ý nghĩa.

Many people believe that psychopathic behavior is not easily changed.

Nhiều người tin rằng hành vi tâm thần không dễ thay đổi.

Can psychopathic traits affect someone's ability to socialize effectively?

Liệu các đặc điểm tâm thần có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychopathic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychopathic

Không có idiom phù hợp