Bản dịch của từ Psychoacoustician trong tiếng Việt

Psychoacoustician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychoacoustician (Noun)

sˌaɪkəjəskətsˈiən
sˌaɪkəjəskətsˈiən
01

Một chuyên gia hoặc chuyên gia về tâm lý học.

An expert or specialist in psychoacoustics.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned psychoacoustician in social sound research.

Tiến sĩ Smith là một chuyên gia nổi tiếng về âm thanh xã hội.

Many people are not aware of psychoacousticians' roles in social settings.

Nhiều người không biết vai trò của các chuyên gia âm học xã hội.

Is there a psychoacoustician available for our social event analysis?

Có chuyên gia âm học nào có sẵn cho phân tích sự kiện xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychoacoustician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychoacoustician

Không có idiom phù hợp