Bản dịch của từ Psychometric trong tiếng Việt

Psychometric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychometric (Adjective)

01

Liên quan đến phép đo tâm lý hoặc phép đo tâm lý.

Relating to psychometry or psychometrics.

Ví dụ

She conducted a psychometric test to measure students' intelligence.

Cô ấy đã tiến hành một bài kiểm tra tâm lý học để đo lường trí tuệ của học sinh.

The study found no significant correlation between social skills and psychometric abilities.

Nghiên cứu không tìm thấy mối tương quan đáng kể giữa kỹ năng xã hội và khả năng tâm lý học.

Are you familiar with psychometric assessments commonly used in academic settings?

Bạn có quen với các đánh giá tâm lý học thường được sử dụng trong môi trường học thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychometric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychometric

Không có idiom phù hợp