Bản dịch của từ Psychometric trong tiếng Việt
Psychometric

Psychometric (Adjective)
Liên quan đến phép đo tâm lý hoặc phép đo tâm lý.
Relating to psychometry or psychometrics.
She conducted a psychometric test to measure students' intelligence.
Cô ấy đã tiến hành một bài kiểm tra tâm lý học để đo lường trí tuệ của học sinh.
The study found no significant correlation between social skills and psychometric abilities.
Nghiên cứu không tìm thấy mối tương quan đáng kể giữa kỹ năng xã hội và khả năng tâm lý học.
Are you familiar with psychometric assessments commonly used in academic settings?
Bạn có quen với các đánh giá tâm lý học thường được sử dụng trong môi trường học thuật không?
Họ từ
Từ "psychometric" liên quan đến sự đo lường các đặc điểm tâm lý, bao gồm trí thông minh, tính cách và các cấu phần nhận thức khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện nhiều trong các bài nghiên cứu và đánh giá tâm lý học, thể hiện sự phát triển bền vững trong lĩnh vực tâm lý học lượng hóa.
Từ "psychometric" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ "psyche" có nghĩa là tâm trí và "metrum" nghĩa là đo lường trong tiếng Hy Lạp. Về sau, trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong khảo sát tâm lý để chỉ việc đo lường các thuộc tính tâm lý như trí thông minh và tính cách. Sự kết hợp giữa các yếu tố tâm lý và phương pháp đo lường này đã hình thành nên nghĩa hiện tại, liên quan đến các kỹ thuật đánh giá khoa học trong tâm lý học.
Từ "psychometric" xuất hiện chủ yếu trong thành phần Đọc và Viết của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề tâm lý học, đánh giá và kiểm tra. Tần suất sử dụng từ này trong các bài kiểm tra IELTS tương đối thấp, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bài luận về nghiên cứu tâm lý hoặc các phương pháp đánh giá cá nhân. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đánh giá tâm lý, và trong việc phát triển các bài kiểm tra chuẩn hóa.