Bản dịch của từ Psychometry trong tiếng Việt
Psychometry

Psychometry (Noun)
Psychometry can reveal secrets about past owners of old furniture.
Psychometry có thể tiết lộ bí mật về chủ sở hữu của đồ nội thất cũ.
Psychometry does not work for everyone; many remain skeptical about it.
Psychometry không hiệu quả với tất cả mọi người; nhiều người vẫn hoài nghi về điều đó.
Can psychometry help uncover the history of a famous painting?
Psychometry có thể giúp khám phá lịch sử của một bức tranh nổi tiếng không?
Họ từ
Psychometry là một lĩnh vực nghiên cứu trong tâm lý học, liên quan đến việc đo lường khả năng cảm nhận và hiểu biết của con người thông qua các đối tượng vật chất. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình mà một cá nhân có thể thu thập thông tin về lịch sử hoặc cảm xúc của một vật thông qua việc chạm vào nó. Từ "psychometry" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, sự phổ biến và ứng dụng của psychometry có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa.
Từ "psychometry" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai thành tố: "psyche" (ψυχή) nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tâm trí" và "metron" (μέτρον) nghĩa là "đo lường". Khái niệm này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỉ 19, liên quan đến khả năng đo lường hoặc cảm nhận thông tin tâm lý từ các đối tượng vật chất. Ngày nay, "psychometry" được hiểu là một lĩnh vực nghiên cứu về mối liên hệ giữa tâm lý người và các dữ liệu thu thập được. Sự phát triển này phản ánh cách mà con người nghiên cứu và tương tác với thế giới xung quanh qua lăng kính tâm lý.
Từ "psychometry" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà từ vựng thường dân dụng hơn. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh nghiên cứu tâm lý học, nơi đề cập đến khả năng thu thập thông tin từ vật thể hoặc địa điểm thông qua cảm nhận. Ngoài ra, "psychometry" cũng thường được thảo luận trong các tình huống liên quan đến phân tích tâm lý hoặc các nghiên cứu liên quan đến siêu hình.