Bản dịch của từ Psychopathologic trong tiếng Việt

Psychopathologic

Adjective

Psychopathologic (Adjective)

01

Liên quan đến tâm lý học.

Relating to psychopathology.

Ví dụ

The study of psychopathologic behavior helps understand social interactions better.

Nghiên cứu hành vi tâm lý bệnh giúp hiểu rõ hơn về tương tác xã hội.

Psychopathologic issues do not always lead to negative social outcomes.

Vấn đề tâm lý bệnh không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tiêu cực.

Are psychopathologic traits common in social networks like Facebook?

Các đặc điểm tâm lý bệnh có phổ biến trong mạng xã hội như Facebook không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psychopathologic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychopathologic

Không có idiom phù hợp