Bản dịch của từ Psychopathologic trong tiếng Việt
Psychopathologic
Psychopathologic (Adjective)
Liên quan đến tâm lý học.
The study of psychopathologic behavior helps understand social interactions better.
Nghiên cứu hành vi tâm lý bệnh giúp hiểu rõ hơn về tương tác xã hội.
Psychopathologic issues do not always lead to negative social outcomes.
Vấn đề tâm lý bệnh không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tiêu cực.
Are psychopathologic traits common in social networks like Facebook?
Các đặc điểm tâm lý bệnh có phổ biến trong mạng xã hội như Facebook không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Psychopathologic cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "psychopathologic" là một tính từ chuyên ngành, dùng để chỉ những hiện tượng, trạng thái hoặc quá trình liên quan đến tâm lý bệnh lý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý học, y học tâm thần và các lĩnh vực liên quan. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Việc hiểu rõ định nghĩa này là cần thiết để phân tích và điều trị các rối loạn tâm lý một cách hiệu quả.
Từ "psychopathologic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "psyche" (tâm trí, linh hồn) và "pathos" (cảm xúc, nỗi đau). Tiền tố "psych-" gắn liền với các khía cạnh tâm lý, trong khi "-pathologic" liên quan đến sự nghiên cứu và hiểu biết về bệnh lý. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với các rối loạn tâm thần, dẫn đến việc áp dụng nó trong lĩnh vực tâm lý học và y học để phân tích các hiện tượng tâm thần.
Từ "psychopathologic" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học xã hội và tâm lý học, như Reading và Writing, nơi các chủ đề về sức khỏe tâm thần và bệnh lý được thảo luận. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu và bài viết chuyên sâu về rối loạn tâm lý, nơi các thuật ngữ nhấn mạnh tính chất bệnh lý của hành vi và trạng thái tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp