Bản dịch của từ Psychopathology trong tiếng Việt
Psychopathology
Noun [U/C]
Psychopathology (Noun)
Ví dụ
Psychopathology helps us understand mental illnesses in society today.
Tâm lý học giúp chúng ta hiểu các bệnh tâm thần trong xã hội hôm nay.
Many people do not study psychopathology in their social work programs.
Nhiều người không học tâm lý học trong các chương trình công tác xã hội.
What role does psychopathology play in addressing social issues?
Tâm lý học đóng vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Psychopathology
Không có idiom phù hợp