Bản dịch của từ Psychopathology trong tiếng Việt

Psychopathology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychopathology (Noun)

01

Nghiên cứu về rối loạn tâm thần hoặc bệnh tật.

The study of mental disorders or illnesses.

Ví dụ

Psychopathology helps us understand mental illnesses in society today.

Tâm lý học giúp chúng ta hiểu các bệnh tâm thần trong xã hội hôm nay.

Many people do not study psychopathology in their social work programs.

Nhiều người không học tâm lý học trong các chương trình công tác xã hội.

What role does psychopathology play in addressing social issues?

Tâm lý học đóng vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psychopathology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychopathology

Không có idiom phù hợp