Bản dịch của từ Psychotics trong tiếng Việt

Psychotics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychotics (Noun)

saɪkɑtɪks
saɪkɑtɪks
01

Những người bị rối loạn tâm thần.

People who suffer from psychosis.

Ví dụ

Many psychotics struggle with daily tasks in their communities.

Nhiều người mắc bệnh tâm thần gặp khó khăn với các công việc hàng ngày.

Some psychotics do not receive proper treatment in hospitals.

Một số người mắc bệnh tâm thần không nhận được điều trị đúng cách ở bệnh viện.

Are psychotics receiving enough support from social services?

Người mắc bệnh tâm thần có nhận được đủ hỗ trợ từ dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychotics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychotics

Không có idiom phù hợp