Bản dịch của từ Pteropod trong tiếng Việt

Pteropod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pteropod (Noun)

tˈɛɹəpɑd
tˈɛɹəpɑd
01

Một con bướm biển.

A sea butterfly.

Ví dụ

The pteropod is a unique sea butterfly found in cold waters.

Pteropod là một loài bướm biển độc đáo sống ở vùng nước lạnh.

Many people do not know about the pteropod's role in ocean ecosystems.

Nhiều người không biết về vai trò của pteropod trong hệ sinh thái đại dương.

Is the pteropod important for understanding climate change effects on oceans?

Pteropod có quan trọng trong việc hiểu tác động của biến đổi khí hậu lên đại dương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pteropod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pteropod

Không có idiom phù hợp