Bản dịch của từ Pubes trong tiếng Việt

Pubes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pubes (Noun)

pjˈubiz
pjˈubiz
01

Số nhiều của xương mu; xương mu.

Plural of pubis pubic bones.

Ví dụ

Humans have two pubes that support the pelvic area.

Con người có hai xương pubis hỗ trợ vùng chậu.

Many people do not know where their pubes are located.

Nhiều người không biết xương pubis của họ ở đâu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pubes/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.