Bản dịch của từ Public bill trong tiếng Việt

Public bill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public bill (Noun)

pˈʌblɪk bɪl
pˈʌblɪk bɪl
01

Một luật được đề xuất có ảnh hưởng đến toàn thể công chúng.

A proposed law that affects the public as a whole.

Ví dụ

The public bill on healthcare passed the Senate last week.

Dự luật công về chăm sóc sức khỏe đã được Thượng viện thông qua tuần trước.

The public bill does not address climate change issues effectively.

Dự luật công không giải quyết hiệu quả các vấn đề biến đổi khí hậu.

Will the public bill improve education funding for all schools?

Liệu dự luật công có cải thiện ngân sách giáo dục cho tất cả các trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public bill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public bill

Không có idiom phù hợp