Bản dịch của từ Public bill trong tiếng Việt
Public bill

Public bill (Noun)
The public bill on healthcare passed the Senate last week.
Dự luật công về chăm sóc sức khỏe đã được Thượng viện thông qua tuần trước.
The public bill does not address climate change issues effectively.
Dự luật công không giải quyết hiệu quả các vấn đề biến đổi khí hậu.
Will the public bill improve education funding for all schools?
Liệu dự luật công có cải thiện ngân sách giáo dục cho tất cả các trường không?
Dự luật công cộng (public bill) là một loại dự luật được đệ trình tại cơ quan lập pháp với mục đích điều chỉnh những vấn đề có ảnh hưởng đến công chúng hoặc toàn xã hội. Trong tiếng Anh, "public bill" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách thức trình bày và quy trình xem xét có thể biến đổi giữa các hệ thống pháp lý khác nhau.
Từ "public bill" bao gồm hai phần: "public" có nguồn gốc từ tiếng Latin "publicus", có nghĩa là "thuộc về nhân dân" hoặc "công cộng". "Bill" xuất phát từ tiếng Anglo-Normand "billet", nghĩa là "tài liệu", "bản dự thảo". Kết hợp lại, "public bill" đề cập đến một dự luật được đề xuất nhằm phục vụ lợi ích của công chúng. Khái niệm này phản ánh sự phát triển của các hệ thống pháp lý hiện đại, nơi dân chủ và sự tham gia của công dân trở thành điều quan trọng trong quá trình lập pháp.
Khái niệm "public bill" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, khi mà những nội dung liên quan đến chính trị và luật pháp được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, người học có thể sử dụng thuật ngữ này để trình bày về quy trình lập pháp. Bên ngoài IELTS, "public bill" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghị viện và các cuộc thảo luận chính trị để chỉ các dự luật được đưa ra cho công chúng và có thể ảnh hưởng đến cộng đồng.