Bản dịch của từ Public welfare trong tiếng Việt

Public welfare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public welfare (Noun)

pˈʌblɪk wˈɛlfɛɹ
pˈʌblɪk wˈɛlfɛɹ
01

Phúc lợi của công chúng.

The wellbeing of the general public.

Ví dụ

Public welfare is essential for a healthy society.

Phúc lợi công cộng là cần thiết cho một xã hội khỏe mạnh.

Lack of public welfare programs can lead to social unrest.

Thiếu các chương trình phúc lợi công cộng có thể dẫn đến bất ổn xã hội.

Is public welfare a top priority for government officials?

Phúc lợi công cộng có phải là ưu tiên hàng đầu của các quan chức chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public welfare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] It is not advisable for the government to spend excessive amounts of money on as this will harm the budget used to solve pressing social issues such as environmental pollution or the housing crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020

Idiom with Public welfare

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.