Bản dịch của từ Public welfare trong tiếng Việt
Public welfare

Public welfare (Noun)
Public welfare is essential for a healthy society.
Phúc lợi công cộng là cần thiết cho một xã hội khỏe mạnh.
Lack of public welfare programs can lead to social unrest.
Thiếu các chương trình phúc lợi công cộng có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
Is public welfare a top priority for government officials?
Phúc lợi công cộng có phải là ưu tiên hàng đầu của các quan chức chính phủ không?
"Công ích" (public welfare) là khái niệm chỉ các hoạt động, chính sách và dịch vụ nhằm bảo vệ và nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng, đặc biệt là những nhóm người yếu thế. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xã hội học, kinh tế và chính trị, và thường liên quan đến các chương trình phúc lợi xã hội. Ở Anh, từ này có thể được liên kết với hệ thống dịch vụ phúc lợi rộng rãi hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến các sáng kiến bảo đảm an sinh xã hội cho các cá nhân và gia đình.
Cụm từ "public welfare" có nguồn gốc từ tiếng Latin "publicus", nghĩa là "công cộng" và "cuius", từ "bene", mang nghĩa là "tốt đẹp". Theo thời gian, cụm từ này phát triển để chỉ các hoạt động hoặc chính sách nhằm cải thiện đời sống xã hội và cung cấp sự hỗ trợ cho cộng đồng. Ngày nay, "public welfare" được hiểu là các chương trình hỗ trợ xã hội, như bảo hiểm y tế và an sinh xã hội, điều này phản ánh ý nghĩa hướng tới lợi ích chung và sự chăm sóc cho các thành viên trong xã hội.
Khái niệm "public welfare" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các đề tài liên quan đến xã hội và kinh tế. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chương trình hoặc chính sách hỗ trợ cộng đồng. Trong phần Nói và Viết, từ ngữ này có thể được áp dụng khi thảo luận về trách nhiệm của chính phủ và vai trò của tổ chức phi lợi nhuận. Hơn nữa, "public welfare" còn dùng để chỉ các dịch vụ xã hội nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
