Bản dịch của từ Pudendum trong tiếng Việt
Pudendum

Pudendum (Noun)
Bộ phận sinh dục bên ngoài của một người, đặc biệt là của phụ nữ.
A persons external genitals especially a womans.
The pudendum is often discussed in women's health seminars.
Pudendum thường được thảo luận trong các hội thảo sức khỏe phụ nữ.
Many people do not understand the importance of the pudendum.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của pudendum.
Is the pudendum addressed in sex education classes?
Pudendum có được đề cập trong các lớp giáo dục giới tính không?
Họ từ
Pudendum là một thuật ngữ y học cổ điển, đặc trưng cho cơ quan sinh dục bên ngoài của phụ nữ. Trong ngữ cảnh y học, nó thường được sử dụng để chỉ những phần của cơ thể liên quan đến sinh sản, bao gồm môi lớn, môi bé và âm vật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh “pudendus”, có nghĩa là “đáng xấu hổ” hoặc “được xấu hổ”. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên môn và đã ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "pudendum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "pudere", có nghĩa là "xấu hổ" hoặc "ngại ngùng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các bộ phận sinh dục, phản ánh quan điểm văn hóa về sự riêng tư và sự kín đáo liên quan đến cơ thể. Theo thời gian, nghĩa của "pudendum" đã trở nên chuyên biệt hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu, thể hiện mối liên hệ giữa sự xấu hổ và những gì được coi là riêng tư trong cơ thể con người.
Từ "pudendum" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất y học và sinh lý của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được đề cập trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe sinh sản. Trong phần Nói và Viết, nó hiếm khi xuất hiện, trừ khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm. Trong văn bản chung, "pudendum" thường được sử dụng trong các tài liệu y học hoặc nghiên cứu về giới tính.