Bản dịch của từ Puerilely trong tiếng Việt
Puerilely

Puerilely (Adverb)
Một cách trẻ con; một cách trẻ con.
In a puerile manner childishly.
He puerilely argued about toys during the serious social discussion.
Cậu ấy tranh luận một cách trẻ con về đồ chơi trong cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.
She did not behave puerilely at the charity event last week.
Cô ấy đã không cư xử một cách trẻ con tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Did he act puerilely during the important community meeting yesterday?
Liệu anh ấy có cư xử trẻ con trong cuộc họp cộng đồng quan trọng hôm qua không?
Từ "puerilely" là trạng từ của "puerile", có nghĩa là trẻ con, ngây thơ và thiếu chín chắn. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc lập luận thiếu sự trưởng thành hoặc nghiêm túc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, "puerilely" có thể ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, phổ biến hơn trong văn viết hoặc ngữ cảnh học thuật.
Từ "puerilely" xuất phát từ tiếng Latin "puerilis", có nghĩa là "thuộc về đứa trẻ" hay "trẻ con". Mặc dù ban đầu có nghĩa chỉ sự ngây thơ và đơn giản của trẻ em, từ này đã phát triển thành một cách dùng tiêu cực, chỉ những hành động hoặc thái độ thiếu chín chắn, tầm thường của người lớn. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên hệ giữa tính chất vô tư và sự trưởng thành trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "puerilely" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường không được ưa chuộng vì mang tính chất chuyên ngành và ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống khác, "puerilely" thường được dùng để chỉ những hành động hay bình luận ngây ngô, trẻ con, có thể xuất hiện trong văn chương, phê bình nghệ thuật hoặc thảo luận về tâm lý trẻ em.