Bản dịch của từ Puffer trong tiếng Việt
Puffer

Puffer (Noun)
The puffer at the rally made everyone cheer loudly for the candidate.
Người cổ vũ tại buổi biểu tình đã khiến mọi người cổ vũ lớn tiếng cho ứng viên.
She is not a puffer; she prefers quiet discussions over loud debates.
Cô ấy không phải là người cổ vũ; cô ấy thích thảo luận yên tĩnh hơn tranh luận ầm ĩ.
Is the puffer at the event really motivating the crowd effectively?
Người cổ vũ tại sự kiện có thực sự động viên đám đông hiệu quả không?
Họ từ
Từ "puffer" có nghĩa chung là một loại động vật có khả năng tự phình lớn để tự vệ, thông thường ám chỉ đến cá nóc. Trong ngữ cảnh khác, "puffer" có thể chỉ loại gối phồng được sử dụng trong trang trí nội thất. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ cá nóc, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi dùng, thường thay vào đó bằng "blowfish". Phát âm của từ này có thể khác biệt nhẹ giữa hai ngữ cảnh văn hóa.
Từ "puffer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to puff", bắt nguồn từ tiếng Latin "puffare", nghĩa là thổi phồng. "Puffare" liên kết với việc thổi hoặc phồng lên, phản ánh tính chất của các loài cá như cá nóc, vì chúng có khả năng thổi phồng cơ thể khi bị đe dọa. Thể hiện qua cách dùng hiện tại, "puffer" không chỉ dùng để chỉ loại cá mà còn mở rộng ra cho các vật dụng phồng lên, như gối hoặc áo phao, mang ý nghĩa bảo vệ và làm tăng thể tích.
Từ "puffer" được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ thông dụng khác. Trong ngữ cảnh thường gặp, "puffer" thường chỉ đến loại cá có khả năng phồng lên để tự vệ hoặc đề cập đến bút xịt thuốc. Ngoài ra, nó còn có thể liên quan đến thiết bị tạo khói, đặc biệt trong các hoạt động thể thao hoặc giải trí. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh vật học, môi trường hoặc an toàn tại chỗ làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất