Bản dịch của từ Puffer trong tiếng Việt

Puffer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puffer (Noun)

pˈʌfɚ
pˈʌfəɹ
01

Một người hoặc vật phồng lên.

A person or thing that puffs.

Ví dụ

The puffer at the rally made everyone cheer loudly for the candidate.

Người cổ vũ tại buổi biểu tình đã khiến mọi người cổ vũ lớn tiếng cho ứng viên.

She is not a puffer; she prefers quiet discussions over loud debates.

Cô ấy không phải là người cổ vũ; cô ấy thích thảo luận yên tĩnh hơn tranh luận ầm ĩ.

Is the puffer at the event really motivating the crowd effectively?

Người cổ vũ tại sự kiện có thực sự động viên đám đông hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puffer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puffer

Không có idiom phù hợp