Bản dịch của từ Puffery trong tiếng Việt

Puffery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puffery (Noun)

pˈʌfɚi
pˈʌfəɹi
01

Khen ngợi quá mức hoặc sai lầm.

Exaggerated or false praise.

Ví dụ

The advertisement was full of puffery about the new smartphone.

Quảng cáo đầy sự phóng đại về chiếc điện thoại thông minh mới.

Many influencers use puffery to promote their products on social media.

Nhiều người có ảnh hưởng sử dụng sự phóng đại để quảng bá sản phẩm.

Is the puffery in this campaign effective for attracting customers?

Sự phóng đại trong chiến dịch này có hiệu quả thu hút khách hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puffery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puffery

Không có idiom phù hợp