Bản dịch của từ Puffery trong tiếng Việt
Puffery

Puffery (Noun)
The advertisement was full of puffery about the new smartphone.
Quảng cáo đầy sự phóng đại về chiếc điện thoại thông minh mới.
Many influencers use puffery to promote their products on social media.
Nhiều người có ảnh hưởng sử dụng sự phóng đại để quảng bá sản phẩm.
Is the puffery in this campaign effective for attracting customers?
Sự phóng đại trong chiến dịch này có hiệu quả thu hút khách hàng không?
Họ từ
Thuật ngữ "puffery" chỉ hành động quảng cáo hoặc tuyên bố mang tính phóng đại, chủ yếu nhằm mục đích thu hút sự chú ý của người tiêu dùng mà không thực sự cam kết về tính chính xác của thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "puffery" thường được dùng trong ngữ cảnh tiếp thị và quảng cáo, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm này cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, cả hai đều công nhận rằng puffery không phải là sự gian lận, mà là chiến lược tiếp thị hợp pháp nhằm nâng cao hình ảnh sản phẩm.
Từ "puffery" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to puff", xuất phát từ tiếng Latin "puffare", nghĩa là thổi phồng hoặc phình ra. Theo lịch sử ngôn ngữ, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực quảng cáo và tiếp thị vào cuối thế kỷ 19, đề cập đến những lời ca ngợi phóng đại nhằm thu hút sự chú ý và kích thích sự quan tâm của khách hàng. Hiện nay, "puffery" chỉ những sự quảng cáo không mang tính chất chính xác, thường xuyên được sử dụng để mô tả sự cường điệu hóa trong marketing.
"Puffery" là một thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh tiếp thị và quảng cáo, với tần suất sử dụng cao trong lĩnh vực kinh doanh và pháp lý. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về chiến lược quảng cáo hoặc các khía cạnh đạo đức trong kinh doanh. Thuật ngữ này mô tả các tuyên bố phóng đại không có bằng chứng cụ thể, thường được dùng trong quảng bá sản phẩm để thu hút khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp