Bản dịch của từ Puffling trong tiếng Việt

Puffling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puffling (Noun)

pˈʌflɨŋ
pˈʌflɨŋ
01

Một chú chim cánh cụt trẻ.

A young puffin.

Ví dụ

The puffling waddled towards its parents on the rocky shore.

Chim non puffling đi lạch bạch về phía cha mẹ trên bờ đá.

Many pufflings do not survive their first year in the wild.

Nhiều chim non puffling không sống sót qua năm đầu tiên trong tự nhiên.

Have you seen a puffling at the wildlife center this week?

Bạn đã thấy một chú chim non puffling nào ở trung tâm động vật hoang dã tuần này chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puffling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puffling

Không có idiom phù hợp