Bản dịch của từ Puffling trong tiếng Việt
Puffling

Puffling (Noun)
The puffling waddled towards its parents on the rocky shore.
Chim non puffling đi lạch bạch về phía cha mẹ trên bờ đá.
Many pufflings do not survive their first year in the wild.
Nhiều chim non puffling không sống sót qua năm đầu tiên trong tự nhiên.
Have you seen a puffling at the wildlife center this week?
Bạn đã thấy một chú chim non puffling nào ở trung tâm động vật hoang dã tuần này chưa?
Từ "puffling" trong tiếng Anh chỉ rõ một con chim non của loài chim cánh cụt, thường được nhìn thấy khi chúng rời khỏi tổ để tham gia vào hành trình tìm thức ăn. Khái niệm này chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh sinh thái học và bảo tồn. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, từ ngữ liên quan đến văn hóa địa phương có thể ảnh hưởng đến mức độ phổ biến và sử dụng trong từng vùng.
Từ "puffling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ động từ "puff" có nghĩa là thổi phồng hoặc thở ra một cách nhẹ nhàng, kết hợp với hậu tố "-ling" thường dùng để chỉ cái gì đó nhỏ hoặc trẻ con. “Puffling” được sử dụng để chỉ những con chim non (chim cánh cụt) còn nhỏ và phải phụ thuộc vào sự chăm sóc của bố mẹ. Sự kết nối giữa gốc nghĩa của từ và hiện tại phản ánh sự dễ thương và sự nhỏ bé của các sinh vật này.
Từ "puffling" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn bản liên quan đến ngữ cảnh sinh học hoặc môi trường, đặc biệt là khi mô tả giai đoạn phát triển của chim cánh cụt. Từ này có thể thấy trong các bài viết về bảo tồn động vật hoang dã hoặc các nghiên cứu sinh thái. Tuy nhiên, trong các tình huống thông dụng hàng ngày, "puffling" ít được nhắc đến, chủ yếu chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên sâu liên quan đến động vật học.