Bản dịch của từ Puffin trong tiếng Việt
Puffin

Puffin (Noun)
The puffin is a unique bird found in Arctic regions.
Chim puffin là một loài chim độc đáo tìm thấy ở vùng Bắc Cực.
Many people do not see puffins in their natural habitat.
Nhiều người không thấy chim puffin trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Are puffins common in social gatherings among seabirds?
Chim puffin có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội giữa các loài chim biển không?
Dạng danh từ của Puffin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Puffin | Puffins |
Từ "puffin" chỉ một loại chim biển thuộc phân họ Alcidae, phổ biến tại các vùng biển phía Bắc. Puffin nổi bật với bộ lông đặc trưng và mỏ lớn nhiều màu sắc, tạo nên vẻ ngoài thu hút. Ở Anh, thuật ngữ này thường dùng để chỉ "puffin có mỏ màu" (Fratercula arctica), trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ đến một số loài khác. Puffin thường sinh sống ở các đảo và có thói quen làm tổ trong những hốc đá.
Từ "puffin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "puffin", có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pufin", chỉ về loài chim biển thuộc họ Alcidae. Từ này có liên quan đến hình dáng mập mạp và phần mỏ đặc trưng của chim, khiến chúng trông giống như được thổi phồng. Hình ảnh này đã tồn tại từ thế kỷ 14 và liên kết với đặc điểm ngoại hình của loài chim mà từ này chỉ đến hiện nay.
Từ "puffin" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ chuyên biệt liên quan đến một loài chim biển. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sinh thái, bảo tồn động vật hoang dã hoặc văn hóa địa phương, đặc biệt ở các khu vực ven biển như Iceland và Canada, nơi mà puffin là biểu tượng văn hóa độc đáo.