Bản dịch của từ Puffin trong tiếng Việt

Puffin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puffin (Noun)

pˈʌfɪn
pˈʌfɪn
01

Một loài auk (chim biển) ở vùng biển phía bắc và bắc cực làm tổ trong các lỗ, có đầu to và mỏ hình tam giác khổng lồ có màu sắc rực rỡ.

An auk seabird of northern and arctic waters which nests in holes with a large head and a massive brightly coloured triangular bill.

Ví dụ

The puffin is a unique bird found in Arctic regions.

Chim puffin là một loài chim độc đáo tìm thấy ở vùng Bắc Cực.

Many people do not see puffins in their natural habitat.

Nhiều người không thấy chim puffin trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

Are puffins common in social gatherings among seabirds?

Chim puffin có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội giữa các loài chim biển không?

Dạng danh từ của Puffin (Noun)

SingularPlural

Puffin

Puffins

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puffin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puffin

Không có idiom phù hợp