Bản dịch của từ Auk trong tiếng Việt

Auk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auk (Noun)

ɑk
ɑk
01

Một loài chim biển lặn cánh ngắn được tìm thấy ở các đại dương phía bắc, thường có đầu đen và phần dưới màu đen và trắng.

A short-winged diving seabird found in northern oceans, typically with a black head and black and white underparts.

Ví dụ

The auk population in the Arctic is declining due to climate change.

Quần thể auk ở Bắc Cực đang giảm do biến đổi khí hậu.

Researchers study the behavior of auks in their natural habitat.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của auk trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

The conservation efforts aim to protect the nesting sites of auks.

Các nỗ lực bảo tồn nhằm mục đích bảo vệ nơi làm tổ của auk.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auk

Không có idiom phù hợp