Bản dịch của từ Puking trong tiếng Việt
Puking

Puking (Verb)
She couldn't stop puking after eating the street food.
Cô ấy không thể ngừng nôn sau khi ăn đồ ăn đường phố.
He puked during the interview, which was embarrassing.
Anh ấy nôn trong cuộc phỏng vấn, điều đó rất ngượng.
Did you see the man puking in front of the restaurant?
Bạn có thấy người đàn ông nôn trước nhà hàng không?
She couldn't stop puking during the IELTS speaking test.
Cô ấy không thể ngừng nôn trong bài thi nói IELTS.
He always feels embarrassed after puking in public places.
Anh ấy luôn cảm thấy xấu hổ sau khi nôn ở nơi công cộng.
Dạng động từ của Puking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pukes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puking |
Họ từ
Từ "puking" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nôn mửa hoặc ói. Đây là một từ thông tục, xuất phát từ "puke", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn hóa đại chúng. Từ này có sự tương đồng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "being sick" thường phổ biến hơn. Việc sử dụng "puking" có thể cảm thấy thô lỗ hơn trong một số tình huống nhất định.
Từ "puking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to puke", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "pūkan", có nghĩa là "nôn" hoặc "đưa ra". Nguyên thủy, từ này liên quan đến hành động thải ra thức ăn từ dạ dày qua miệng, phản ánh một trạng thái sinh lý của cơ thể. Qua thời gian, "puking" không chỉ duy trì nghĩa gốc mà còn mang sắc thái thông tục, thể hiện cảm giác khó chịu và phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với thức ăn hoặc chất gây tác động xấu.
Từ "puking" ít gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc tình trạng sức khoẻ. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động nôn mửa, thường liên quan đến sự khó chịu do thực phẩm hoặc bệnh tật. Do đó, nó có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong các tình huống mô tả triệu chứng bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp