Bản dịch của từ Puking trong tiếng Việt

Puking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puking (Verb)

pˈʊkɨŋ
pˈʊkɨŋ
01

Nôn mạnh.

Vomiting with force.

Ví dụ

She couldn't stop puking after eating the street food.

Cô ấy không thể ngừng nôn sau khi ăn đồ ăn đường phố.

He puked during the interview, which was embarrassing.

Anh ấy nôn trong cuộc phỏng vấn, điều đó rất ngượng.

Did you see the man puking in front of the restaurant?

Bạn có thấy người đàn ông nôn trước nhà hàng không?

She couldn't stop puking during the IELTS speaking test.

Cô ấy không thể ngừng nôn trong bài thi nói IELTS.

He always feels embarrassed after puking in public places.

Anh ấy luôn cảm thấy xấu hổ sau khi nôn ở nơi công cộng.

Dạng động từ của Puking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Puke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Puked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Puked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pukes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Puking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puking

Không có idiom phù hợp