Bản dịch của từ Pullman car trong tiếng Việt

Pullman car

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pullman car (Noun)

pˈʊlmn kɑɹ
pˈʊlmn kɑɹ
01

Một loại toa xe lửa.

A type of railroad car.

Ví dụ

The Pullman car was luxurious and comfortable for long train journeys.

Xe Pullman sang trọng và thoải mái cho các chuyến tàu dài.

Not everyone could afford the expensive ticket for the Pullman car.

Không phải ai cũng có thể chi trả vé đắt đỏ cho xe Pullman.

Was the Pullman car popular among wealthy travelers in the past?

Xe Pullman có phổ biến với những du khách giàu có trong quá khứ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pullman car/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pullman car

Không có idiom phù hợp