Bản dịch của từ Pulverized trong tiếng Việt
Pulverized

Pulverized (Verb)
The activists pulverized the old policies to create new social reforms.
Các nhà hoạt động đã nghiền nát các chính sách cũ để tạo ra cải cách xã hội mới.
They did not pulverize the community's values during the discussions.
Họ đã không nghiền nát các giá trị của cộng đồng trong các cuộc thảo luận.
Did the protestors pulverize the outdated social norms effectively?
Các nhà biểu tình có nghiền nát các chuẩn mực xã hội lỗi thời hiệu quả không?
Dạng động từ của Pulverized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pulverize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pulverized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pulverized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pulverizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pulverizing |
Pulverized (Adjective)
The pulverized glass was used in art projects at the community center.
Thủy tinh nghiền nát đã được sử dụng trong các dự án nghệ thuật tại trung tâm cộng đồng.
The social impact of pulverized plastic is not well understood yet.
Tác động xã hội của nhựa nghiền nát vẫn chưa được hiểu rõ.
Is the pulverized material safe for community recycling programs?
Liệu vật liệu nghiền nát có an toàn cho các chương trình tái chế cộng đồng không?
Họ từ
Tính từ "pulverized" chỉ trạng thái được nghiền nát hoặc phân tán thành các hạt nhỏ, bột mịn. Từ này có nguồn gốc từ động từ "pulverize", nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên mịn hoặc nhỏ hơn thông qua thao tác nghiền. Trong tiếng Anh Mỹ, "pulverized" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như hóa học, thực phẩm hay xây dựng. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được dùng tương tự nhưng thường xuất hiện trong bối cảnh khác nhau liên quan đến quy trình sản xuất hoặc chế biến vật liệu.
Từ "pulverized" xuất phát từ gốc Latin "pulverizare", trong đó "pulvis" có nghĩa là "bụi". Nguyên gốc từ này được sử dụng để chỉ hành động nghiền, xay nhỏ vật liệu thành dạng bột mịn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ quá trình nào làm cho một vật trở nên phân tán hoặc nhỏ đi, bao gồm cả khía cạnh trừu tượng như việc làm giảm giá trị hoặc sự tôn trọng. Nền tảng từ vựng này thể hiện rõ ràng cách mà việc phá vỡ cấu trúc ban đầu có thể dẫn đến kết quả mới, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "pulverized" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về công nghệ chế biến và khoa học vật liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và xây dựng, để chỉ quá trình nghiền mịn các chất rắn thành bột. Sự sử dụng từ này thể hiện tính chất kỹ thuật và chuyên môn trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp