Bản dịch của từ Pulverized trong tiếng Việt

Pulverized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulverized (Verb)

pˈʌlvɚaɪzd
pˈʌlvɚaɪzd
01

Giảm thành các hạt mịn hoặc bụi bằng cách nghiền, mài hoặc đập.

Reduce to fine particles or dust by crushing grinding or pounding.

Ví dụ

The activists pulverized the old policies to create new social reforms.

Các nhà hoạt động đã nghiền nát các chính sách cũ để tạo ra cải cách xã hội mới.

They did not pulverize the community's values during the discussions.

Họ đã không nghiền nát các giá trị của cộng đồng trong các cuộc thảo luận.

Did the protestors pulverize the outdated social norms effectively?

Các nhà biểu tình có nghiền nát các chuẩn mực xã hội lỗi thời hiệu quả không?

Dạng động từ của Pulverized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pulverize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pulverized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pulverized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pulverizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pulverizing

Pulverized (Adjective)

ˈpəl.vɚˌaɪzd
ˈpəl.vɚˌaɪzd
01

Giảm thành hạt mịn hoặc bụi.

Reduced to fine particles or dust.

Ví dụ

The pulverized glass was used in art projects at the community center.

Thủy tinh nghiền nát đã được sử dụng trong các dự án nghệ thuật tại trung tâm cộng đồng.

The social impact of pulverized plastic is not well understood yet.

Tác động xã hội của nhựa nghiền nát vẫn chưa được hiểu rõ.

Is the pulverized material safe for community recycling programs?

Liệu vật liệu nghiền nát có an toàn cho các chương trình tái chế cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulverized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulverized

Không có idiom phù hợp