Bản dịch của từ Pulverizes trong tiếng Việt

Pulverizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulverizes (Verb)

pˈʌlvɚˌaɪzɨz
pˈʌlvɚˌaɪzɨz
01

Để phá hủy hoặc phá hủy một cái gì đó hoàn toàn.

To destroy or demolish something completely.

Ví dụ

The protest pulverizes the government's reputation among young voters.

Cuộc biểu tình đã phá hủy danh tiếng của chính phủ trong giới trẻ.

The scandal does not pulverize the community's trust in local leaders.

Vụ bê bối không phá hủy niềm tin của cộng đồng vào các lãnh đạo địa phương.

Does the media pulverize the image of social movements today?

Liệu truyền thông có phá hủy hình ảnh của các phong trào xã hội hôm nay không?

02

Để giảm thành hạt mịn hoặc bột bằng cách nghiền hoặc nghiền.

To reduce to fine particles or powder by crushing or grinding.

Ví dụ

The factory pulverizes waste materials into fine powder for recycling.

Nhà máy nghiền nát các vật liệu thải thành bột mịn để tái chế.

They do not pulverize food waste; it goes to the landfill instead.

Họ không nghiền nát chất thải thực phẩm; nó được đưa đến bãi rác.

Does the company pulverize its plastic waste for reuse in production?

Công ty có nghiền nát chất thải nhựa để tái sử dụng trong sản xuất không?

03

Để đánh bại hoàn toàn.

To defeat completely.

Ví dụ

The new policy pulverizes old social norms in our community.

Chính sách mới nghiền nát các chuẩn mực xã hội cũ trong cộng đồng chúng ta.

She does not pulverize her opponents in social debates.

Cô ấy không nghiền nát đối thủ trong các cuộc tranh luận xã hội.

Does the new law pulverize existing social structures?

Liệu luật mới có nghiền nát các cấu trúc xã hội hiện có không?

Dạng động từ của Pulverizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pulverize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pulverized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pulverized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pulverizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pulverizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulverizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulverizes

Không có idiom phù hợp