Bản dịch của từ Pulverous trong tiếng Việt

Pulverous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulverous (Adjective)

pˈʌlvɚəs
pˈʌlvɚəs
01

Bột; bụi bặm.

Powdery dusty.

Ví dụ

The pulverous dust covered the old social club's furniture completely.

Bụi bột phủ kín đồ đạc của câu lạc bộ xã hội cũ.

The new social center is not pulverous; it is very clean.

Trung tâm xã hội mới không có bụi bột; nó rất sạch sẽ.

Is the pulverous material from the community center harmful to health?

Chất liệu bụi bột từ trung tâm cộng đồng có hại cho sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulverous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulverous

Không có idiom phù hợp