Bản dịch của từ Pummeled trong tiếng Việt

Pummeled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pummeled (Verb)

pˈʌmld
pˈʌmld
01

Tấn công liên tục bằng nắm đấm.

Strike repeatedly with the fists.

Ví dụ

The protesters pummeled the walls during the demonstration last Saturday.

Các nhà biểu tình đã đấm vào tường trong cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua.

They did not pummeled anyone during the peaceful rally.

Họ đã không đấm ai trong cuộc biểu tình hòa bình.

Did the crowd pummeled the police during the unrest last year?

Đám đông có đấm vào cảnh sát trong cuộc bạo loạn năm ngoái không?

Dạng động từ của Pummeled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pummel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pummeled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pummeled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pummels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pummeling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pummeled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pummeled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.