Bản dịch của từ Pummeled trong tiếng Việt
Pummeled

Pummeled (Verb)
Tấn công liên tục bằng nắm đấm.
Strike repeatedly with the fists.
The protesters pummeled the walls during the demonstration last Saturday.
Các nhà biểu tình đã đấm vào tường trong cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua.
They did not pummeled anyone during the peaceful rally.
Họ đã không đấm ai trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the crowd pummeled the police during the unrest last year?
Đám đông có đấm vào cảnh sát trong cuộc bạo loạn năm ngoái không?
Dạng động từ của Pummeled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pummel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pummeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pummeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pummels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pummeling |
Họ từ
Từ "pummeled" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đánh đập hoặc gây tổn thương bằng cách sử dụng lực mạnh, thường là với nắm tay hoặc vật cứng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh miêu tả sự tấn công hoặc va chạm mạnh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít thông dụng hơn, thường được thay thế bằng những từ khác như "beaten" hoặc "battered". Cách phát âm cũng có thể khác biệt, với giọng điệu và ngữ điệu thể hiện sự nhấn mạnh khác nhau trong từng phương ngữ.
Từ "pummeled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pummel", xuất phát từ tiếng Pháp "pommel", mang nghĩa là đánh hoặc đấm. Từ này có căn nguyên Latin "pomum", nghĩa là trái cây, liên quan đến hình ảnh của việc đấm hoặc đánh như một cách xử lý hoặc tấn công. Lịch sử sử dụng từ này nhấn mạnh đến hành động mạnh mẽ, thường là để gây tổn thương, phản ánh sự tác động mạnh mẽ mà nó miêu tả trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "pummeled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường gặp trong các ngữ cảnh mô tả hành động mạnh mẽ như đối kháng, hoặc hình ảnh nhân hóa trong văn học. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ việc bị đánh đập hay tấn công liên tục, thường mang ý nghĩa hình ảnh trong các cuộc trò chuyện về thể thao hoặc bạo lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp