Bản dịch của từ Pummelled trong tiếng Việt
Pummelled

Pummelled (Verb)
Tấn công liên tục bằng nắm đấm.
Strike repeatedly with the fists.
The protesters pummelled the police during the March 2023 demonstrations.
Các người biểu tình đã đấm vào cảnh sát trong cuộc biểu tình tháng 3 năm 2023.
The community did not pummel the local government for their decisions.
Cộng đồng không đấm vào chính quyền địa phương vì các quyết định của họ.
Did the activists pummel the officials at the rally last week?
Các nhà hoạt động đã đấm vào các quan chức trong buổi biểu tình tuần trước chưa?
Dạng động từ của Pummelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pummel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pummelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pummelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pummels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pummelling |
Họ từ
Từ "pummelled" xuất phát từ động từ "pummel", có nghĩa là đánh hoặc đấm liên tục, thường dùng để chỉ hành động tấn công hoặc đè bẹp một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, phiên bản của từ này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "pummelled" trong dạng quá khứ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, phiên bản không có "l" đôi ("pummeled") cũng được chấp nhận. Sự khác biệt này thường không ảnh hưởng đến ý nghĩa nhưng có thể ảnh hưởng đến cách viết trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "pummelled" xuất phát từ động từ tiếng Anh "pummel", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pummulus", nghĩa là một cái nắm tay hoặc cú đấm. Lịch sử của từ này có liên quan đến hành động đánh đập hoặc đập mạnh vào một đối tượng. Ngày nay, "pummelled" được sử dụng để mô tả việc liên tục tấn công bằng lực mạnh, thể hiện cảm giác mạnh mẽ và quyết liệt trong hành động, phản ánh chính xác ý nghĩa gốc của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pummelled" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thi viết và nghe khi mô tả hành động mạnh mẽ hoặc tấn công. Nó cũng phổ biến trong văn cảnh thể thao, báo chí, hoặc nghệ thuật, thường miêu tả tác động của một sự kiện, như trận bão hoặc đối thủ thi đấu. Sự hiển thị của từ này có thể dẫn đến tăng cường khả năng diễn đạt mô tả trong các tình huống căng thẳng hoặc kịch tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp