Bản dịch của từ Pummelled trong tiếng Việt
Pummelled
Pummelled (Verb)
Tấn công liên tục bằng nắm đấm.
Strike repeatedly with the fists.
The protesters pummelled the police during the March 2023 demonstrations.
Các người biểu tình đã đấm vào cảnh sát trong cuộc biểu tình tháng 3 năm 2023.
The community did not pummel the local government for their decisions.
Cộng đồng không đấm vào chính quyền địa phương vì các quyết định của họ.
Did the activists pummel the officials at the rally last week?
Các nhà hoạt động đã đấm vào các quan chức trong buổi biểu tình tuần trước chưa?
Dạng động từ của Pummelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pummel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pummelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pummelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pummels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pummelling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp