Bản dịch của từ Pummelling trong tiếng Việt
Pummelling

Pummelling (Verb)
Tấn công liên tục bằng nắm đấm.
Strike repeatedly with the fists.
They are pummelling the punching bag at the gym every day.
Họ đang đấm bọc đấm ở phòng tập mỗi ngày.
She is not pummelling anyone during the self-defense class.
Cô ấy không đấm ai trong lớp tự vệ.
Are they pummelling the opponents in the boxing match tonight?
Họ có đang đấm đối thủ trong trận đấu quyền anh tối nay không?
Dạng động từ của Pummelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pummel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pummelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pummelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pummels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pummelling |
Họ từ
Từ "pummelling" được dùng để chỉ hành động đấm liên tục hoặc đánh đập một cách mạnh mẽ, có thể để chỉ việc tấn công thể chất hoặc sự chỉ trích mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có thể viết giống nhau và sử dụng với ý nghĩa tương tự, mặc dù trong ngữ cảnh bóng đá, "pummelling" thường chỉ việc một đội bóng bị đánh bại một cách thuyết phục. Phiên âm có thể khác nhau giữa hai vùng, ảnh hưởng đến cách phát âm nhưng không thay đổi nghĩa.
Từ "pummelling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "pummel", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pungulum", nghĩa là "cái búa" hay "cái đập". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "pommel", có nghĩa là "đập mạnh" hoặc "đánh búa". Trong ngữ cảnh hiện tại, "pummelling" được sử dụng để mô tả hành động đánh liên tục và mạnh mẽ, thường liên quan đến các môn thể thao hoặc chiến đấu, thể hiện sự lực lưỡng và quyết liệt trong hành động.
Từ "pummelling" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi từ ngữ mang tính chính thức và học thuật thường được ưu tiên. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động mạnh mẽ hoặc bạo lực, chẳng hạn như trong lĩnh vực thể thao hoặc mô tả một tình huống căng thẳng. Ngoài ra, "pummelling" cũng thường được sử dụng trong văn phong miêu tả, nhằm tạo ra ấn tượng mạnh mẽ về sự tác động hoặc áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp