Bản dịch của từ Pummels trong tiếng Việt
Pummels

Pummels (Verb)
Tấn công liên tục bằng nắm đấm.
Strike repeatedly with the fists.
The protestor pummels the ground in frustration during the rally.
Người biểu tình đấm xuống đất trong sự thất vọng trong cuộc biểu tình.
She does not pummel anyone during heated discussions about social issues.
Cô ấy không đấm ai trong các cuộc thảo luận căng thẳng về vấn đề xã hội.
Why does he pummel the table when discussing social injustice?
Tại sao anh ấy lại đấm bàn khi thảo luận về bất công xã hội?
Dạng động từ của Pummels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pummel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pummelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pummelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pummels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pummelling |
Họ từ
Từ "pummels" là động từ có nghĩa là đánh hoặc đập liên tiếp, thường với lực mạnh nhằm gây ra tổn thương hoặc làm suy yếu. Trong tiếng Anh, "pumel" là dạng số nhiều của danh từ "pummel". Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, tuy nhiên về nghĩa và ứng dụng thì hai phiên bản này tương đối tương đồng. Trong văn phạm, "pummels" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi bạo lực hoặc cạnh tranh.
Từ "pummels" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pommel", xuất phát từ tiếng Latinh "pomulum", nghĩa là "hình tròn nhỏ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chỉ một phần của kiếm, thường dùng để tấn công. Qua thời gian, "pummels" đã phát triển nghĩa là liên tục đánh mạnh hoặc đập, thể hiện sự tác động mạnh mẽ và không ngừng nghỉ. Sự tương quan giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại biểu thị rõ nét trong hoạt động vũ lực hoặc thể chất.
Từ "pummels" là một động từ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đánh hay đấm mạnh mẽ, thường xuất hiện trong thể thao, báo chí thể thao hoặc văn chương mô tả xung đột. Sự xuất hiện của từ "pummels" gắn liền với các tình huống mô tả bạo lực hoặc sức mạnh trong hoạt động thể chất.