Bản dịch của từ Pummels trong tiếng Việt

Pummels

Verb

Pummels (Verb)

pˈʌməlz
pˈʌməlz
01

Tấn công liên tục bằng nắm đấm.

Strike repeatedly with the fists.

Ví dụ

The protestor pummels the ground in frustration during the rally.

Người biểu tình đấm xuống đất trong sự thất vọng trong cuộc biểu tình.

She does not pummel anyone during heated discussions about social issues.

Cô ấy không đấm ai trong các cuộc thảo luận căng thẳng về vấn đề xã hội.

Why does he pummel the table when discussing social injustice?

Tại sao anh ấy lại đấm bàn khi thảo luận về bất công xã hội?

Dạng động từ của Pummels (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pummel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pummelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pummelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pummels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pummelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pummels cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pummels

Không có idiom phù hợp