Bản dịch của từ Pumped up trong tiếng Việt
Pumped up
Pumped up (Phrase)
Hào hứng hoặc nhiệt tình.
Excited or enthusiastic.
Everyone was pumped up for the concert last Saturday in Chicago.
Mọi người đều phấn khích cho buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua ở Chicago.
They were not pumped up about attending the boring social event.
Họ không phấn khích về việc tham dự sự kiện xã hội nhàm chán.
Are you pumped up for the upcoming festival in New York?
Bạn có phấn khích cho lễ hội sắp tới ở New York không?
Pumped up (Idiom)
Vui mừng, nhiệt tình, hoặc tự tin.
Excited enthusiastic or confident.
The crowd was pumped up for the concert last night.
Đám đông rất phấn khích cho buổi hòa nhạc tối qua.
She was not pumped up about attending the social event.
Cô ấy không hứng thú về việc tham dự sự kiện xã hội.
Are you pumped up for the upcoming community festival?
Bạn có hào hứng cho lễ hội cộng đồng sắp tới không?
Từ "pumped up" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần phấn khích, hưng phấn, trong đó cá nhân cảm thấy đầy năng lượng và động lực. Trong ngữ cảnh thể thao hoặc giai điệu, cụm từ này chỉ cảm giác cao trào và năng suất. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng, nhưng trong văn viết, "pumped up" thường mang sắc thái không chính thức hơn.
Cụm từ "pumped up" xuất phát từ động từ "pump", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "pompāre", mang nghĩa là bơm hoặc thổi phồng. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển sang nghĩa bóng, liên quan đến việc gia tăng sự hưng phấn, động lực hoặc năng lượng. Ngày nay, "pumped up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc văn hóa đại chúng để diễn tả sự hứng khởi hoặc cảm giác phấn chấn trước một sự kiện nào đó.
Cụm từ "pumped up" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thể thao hoặc sự kiện kích thích tinh thần. Trong kỳ thi IELTS, mức độ sử dụng "pumped up" có thể ít hơn trong phần viết và nói, nhưng có thể xuất hiện trong các bài nghe thông qua các đoạn hội thoại không chính thức. Cụm từ này phản ánh sự phấn khích hoặc chuẩn bị tâm lý, thường được dùng để mô tả cảm xúc tích cực trước một sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp