Bản dịch của từ Punctually trong tiếng Việt
Punctually

Punctually (Adverb)
She always submits her assignments punctually.
Cô ấy luôn nộp bài tập đúng giờ.
He rarely arrives punctually for social gatherings.
Anh ấy hiếm khi đến đúng giờ cho các buổi tụ tập xã hội.
Do you think being punctually is important in social events?
Bạn nghĩ việc đến đúng giờ quan trọng trong các sự kiện xã hội không?
She always submits her assignments punctually.
Cô ấy luôn nộp bài tập đúng giờ.
He rarely arrives punctually for social gatherings.
Anh ấy hiếm khi đến đúng giờ cho các buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
"Punctually" là một trạng từ diễn tả hành động xảy ra đúng giờ, không muộn màng. Từ này có nguồn gốc từ "punctual", mang ý nghĩa liên quan đến tính đúng giờ. Trong tiếng Anh, một số từ điển phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng "punctually" được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người nói sẽ nhấn mạnh tính chính xác về thời gian hơn là phong cách diễn đạt.
Từ "punctually" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctualis", xuất phát từ "punctum", nghĩa là "điểm". Trong lịch sử, "punctual" ban đầu được sử dụng để mô tả sự chính xác của điểm hoặc thời điểm. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc thực hiện công việc đúng thời hạn hoặc thời gian quy định. Sự chuyển biến này phản ánh tầm quan trọng của tính đúng giờ trong các bối cảnh xã hội và công việc ngày nay.
Từ "punctually" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh thường gặp từ này trong ngữ cảnh liên quan đến thời gian, lịch trình và sự chính xác. Trong văn viết và nói, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tuân thủ giờ giấc trong các tình huống như cuộc hẹn, sự kiện hoặc cuộc họp. Sự sử dụng đa dạng của từ này phản ánh tầm quan trọng của sự đúng giờ trong giao tiếp xã hội và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



