Bản dịch của từ Punitive trong tiếng Việt
Punitive
Punitive (Adjective)
Gây ra hoặc có ý định trừng phạt.
Inflicting or intended as punishment.
The punitive measures against cheating include a one-year ban.
Các biện pháp trừng phạt đối với việc gian lận bao gồm cấm một năm.
She received a warning for not following the punitive guidelines.
Cô ấy nhận được một cảnh báo vì không tuân thủ hướng dẫn trừng phạt.
Are punitive actions effective in discouraging unethical behavior?
Các biện pháp trừng phạt có hiệu quả trong ngăn chặn hành vi không đạo đức không?
Punitive measures are necessary for maintaining social order.
Biện pháp trừng phạt cần thiết để duy trì trật tự xã hội.
The government decided against implementing punitive actions towards peaceful protesters.
Chính phủ quyết định không thực hiện các biện pháp trừng phạt đối với người biểu tình bình định.
Họ từ
Từ "punitive" có nguồn gốc từ động từ "punish", có nghĩa là liên quan đến việc trừng phạt hoặc có tính chất xử phạt. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các biện pháp hoặc hình phạt được áp dụng với mục đích răn đe hoặc cải tạo. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội. Trong cả hai biến thể, "punitive" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến luật pháp, kinh tế hoặc hành chính.
Từ "punitive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punitivus", xuất phát từ động từ "punire", có nghĩa là "trừng phạt". Ban đầu, từ này được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc biện pháp nhằm trừng phạt hoặc xử lý các vi phạm. Qua thời gian, nghĩa của "punitive" đã được mở rộng để chỉ các chế tài, hình phạt hoặc các biện pháp mang tính cứng rắn nhằm răn đe trong các lĩnh vực pháp lý và quản lý. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại giúp hiểu rõ hơn về tính chất cương quyết trong các hành động trừng phạt.
Từ "punitive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về chính sách pháp lý, hình phạt, hoặc hậu quả của hành động. Trong các ngữ cảnh khác, "punitive" thường được sử dụng để miêu tả các biện pháp trừng phạt, như trong văn bản pháp lý, tin tức về các chính sách chính phủ, hoặc trong nghiên cứu xã hội. Từ này thể hiện sự nghiêm khắc và có thể liên quan đến các vấn đề đạo đức và công lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp