Bản dịch của từ Punitive trong tiếng Việt

Punitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punitive(Adjective)

pjˈuːnɪtˌɪv
ˈpjunətɪv
01

Gây ra hoặc nhằm mục đích trừng phạt

Inflicting or intended as punishment

Ví dụ
02

Liên quan đến hình phạt hoặc xử phạt

Relating to punishment or penalization

Ví dụ
03

Được thiết kế để ngăn chặn hành vi sai trái trong tương lai bằng cách áp đặt hình phạt.

Designed to deter future wrongdoing by imposing a penalty

Ví dụ