Bản dịch của từ Punitive trong tiếng Việt

Punitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punitive (Adjective)

pjˈunətɪv
pjˈunɪtɪv
01

Gây ra hoặc có ý định trừng phạt.

Inflicting or intended as punishment.

Ví dụ

The punitive measures against cheating include a one-year ban.

Các biện pháp trừng phạt đối với việc gian lận bao gồm cấm một năm.

She received a warning for not following the punitive guidelines.

Cô ấy nhận được một cảnh báo vì không tuân thủ hướng dẫn trừng phạt.

Are punitive actions effective in discouraging unethical behavior?

Các biện pháp trừng phạt có hiệu quả trong ngăn chặn hành vi không đạo đức không?

Punitive measures are necessary for maintaining social order.

Biện pháp trừng phạt cần thiết để duy trì trật tự xã hội.

The government decided against implementing punitive actions towards peaceful protesters.

Chính phủ quyết định không thực hiện các biện pháp trừng phạt đối với người biểu tình bình định.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Punitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Simultaneously, it is essential to bolster measures against factories that disregard proper waste management, including longer business suspensions and legal repercussions for those responsible for such environmental transgressions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Punitive

Không có idiom phù hợp