Bản dịch của từ Punny trong tiếng Việt

Punny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punny (Adjective)

pˈʌni
pˈʌni
01

Bao gồm hoặc chứa một cách chơi chữ hoặc chơi chữ.

Consisting of or containing a pun or puns.

Ví dụ

Her punny jokes always make everyone laugh during IELTS speaking practice.

Những câu đùa chơi của cô ấy luôn làm cho mọi người cười trong lúc luyện nói IELTS.

It's not easy to come up with punny remarks in formal IELTS writing.

Không dễ để nghĩ ra những lời bình luận hài hước trong bài viết IELTS chính thức.

Are punny expressions appropriate for the IELTS speaking test?

Những biểu cảm hài hước có phù hợp cho bài kiểm tra nói IELTS không?

Her punny jokes always make everyone laugh during IELTS study sessions.

Những câu chuyện chơi chữ của cô ấy luôn khiến mọi người cười trong các buổi học IELTS.

He found it difficult to come up with punny remarks in social situations.

Anh ấy thấy khó khăn khi nghĩ ra những lời chơi chữ trong các tình huống xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punny

Không có idiom phù hợp