Bản dịch của từ Pupate trong tiếng Việt

Pupate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pupate (Verb)

pjupˈeɪt
pjupˈeɪt
01

(của ấu trùng) trở thành nhộng.

Of a larva become a pupa.

Ví dụ

Butterflies pupate in a chrysalis before emerging as adults.

Bướm chuẩn bị trở thành người lớn trong một ấu trùng.

Some insects do not pupate but instead undergo direct development.

Một số loài côn trùng không trở thành nhộng mà phát triển trực tiếp.

Do all butterflies pupate or are there exceptions to this process?

Tất cả bướm có phải trở thành nhộng hay có ngoại lệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pupate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pupate

Không có idiom phù hợp