Bản dịch của từ Pupate trong tiếng Việt
Pupate

Pupate (Verb)
Butterflies pupate in a chrysalis before emerging as adults.
Bướm chuẩn bị trở thành người lớn trong một ấu trùng.
Some insects do not pupate but instead undergo direct development.
Một số loài côn trùng không trở thành nhộng mà phát triển trực tiếp.
Do all butterflies pupate or are there exceptions to this process?
Tất cả bướm có phải trở thành nhộng hay có ngoại lệ không?
Họ từ
"Pupate" là một động từ trong sinh học, chỉ quá trình chuyển đổi từ ấu trùng thành nhộng, một giai đoạn quan trọng trong vòng đời của một số loài côn trùng như bướm và ruồi. Quá trình này thường diễn ra trong một môi trường an toàn và thích hợp, giúp côn trùng phát triển cơ thể hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "pupate" bắt nguồn từ tiếng Latin "pupa", có nghĩa là "búp bê" hoặc "hình mẫu". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ giai đoạn phát triển của côn trùng khi chúng chuyển đổi từ ấu trùng thành dạng trưởng thành. Việc sử dụng từ này xuất phát từ hình thức bọc kín mà côn trùng tạo ra, giống như một con búp bê. Ngày nay, “pupate” được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả quá trình hóa thân, phản ánh sự thay đổi hình dạng và cấu trúc trong vòng đời của chúng.
Từ “pupate” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến sinh học hoặc khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về vòng đời côn trùng, đặc biệt là trong việc mô tả quá trình biến đổi của ấu trùng thành nhộng. Những tình huống này thường gặp trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu hoặc chương trình giáo dục về sinh thái học và sinh vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp