Bản dịch của từ Pupillage trong tiếng Việt
Pupillage

Pupillage (Noun)
She completed her legal pupillage last year.
Cô ấy đã hoàn thành thời gian học phí pháp lý năm ngoái.
The pupillage program offers hands-on experience to aspiring lawyers.
Chương trình thực tập cung cấp kinh nghiệm thực tế cho những luật sư trẻ muốn.
Securing a pupillage is a crucial step towards becoming a lawyer.
Đảm bảo được thời gian học phí là một bước quan trọng để trở thành một luật sư.
Pupillage là giai đoạn đào tạo thực hành dành cho sinh viên luật tại Vương quốc Anh, nhằm chuẩn bị cho việc trở thành luật sư. Thời gian pupillage thường kéo dài một năm, bao gồm việc làm việc dưới sự giám sát của một luật sư có kinh nghiệm. Khái niệm này không tương đương với bất kỳ thuật ngữ nào trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà vai trò tương tự thường được gọi là "clerkship" hoặc "internship". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức đào tạo và phong cách làm việc giữa hai hệ thống pháp lý.
Từ "pupillage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pupillus", có nghĩa là "người trẻ" hoặc "học sinh". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để chỉ giai đoạn học hỏi dưới sự hướng dẫn của một người thầy hoặc cố vấn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "pupillage" thường liên quan đến giai đoạn thực tập của các luật sư sau khi tốt nghiệp, phản ánh sự chuyển giao kiến thức và kỹ năng từ thế hệ này sang thế hệ khác trong lĩnh vực pháp luật.
Từ "pupillage" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài thi Nói và Viết khi thảo luận về nghề luật sư hay hệ thống giáo dục pháp luật. Trong tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến giai đoạn thực tập của sinh viên luật sau khi tốt nghiệp, là thời gian thực hành dưới sự hướng dẫn của luật sư có kinh nghiệm. Việc sử dụng từ này có thể không phổ biến đối với người học không chuyên về pháp luật.