Bản dịch của từ Pupillage trong tiếng Việt

Pupillage

Noun [U/C]

Pupillage (Noun)

pjˈupɨlˌeɪdʒ
pjˈupɨlˌeɪdʒ
01

Tình trạng là một học sinh hoặc sinh viên.

The state of being a pupil or student.

Ví dụ

She completed her legal pupillage last year.

Cô ấy đã hoàn thành thời gian học phí pháp lý năm ngoái.

The pupillage program offers hands-on experience to aspiring lawyers.

Chương trình thực tập cung cấp kinh nghiệm thực tế cho những luật sư trẻ muốn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pupillage

Không có idiom phù hợp