Bản dịch của từ Pupillage trong tiếng Việt
Pupillage
Noun [U/C]
Pupillage (Noun)
pjˈupɨlˌeɪdʒ
pjˈupɨlˌeɪdʒ
Ví dụ
She completed her legal pupillage last year.
Cô ấy đã hoàn thành thời gian học phí pháp lý năm ngoái.
The pupillage program offers hands-on experience to aspiring lawyers.
Chương trình thực tập cung cấp kinh nghiệm thực tế cho những luật sư trẻ muốn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pupillage
Không có idiom phù hợp