Bản dịch của từ Pupillary trong tiếng Việt
Pupillary

Pupillary (Adjective)
Pupillary reactions can indicate someone's emotional state during interviews.
Phản ứng đồng tử có thể chỉ ra trạng thái cảm xúc của ai đó trong phỏng vấn.
Pupillary responses do not always reveal true feelings in social situations.
Phản ứng đồng tử không phải lúc nào cũng tiết lộ cảm xúc thật trong các tình huống xã hội.
Are pupillary changes reliable indicators of stress during public speaking?
Liệu sự thay đổi đồng tử có phải là chỉ số đáng tin cậy về căng thẳng khi nói trước công chúng không?
Họ từ
Từ "pupillary" xuất phát từ danh từ "pupil", có nghĩa là đồng tử trong ngữ cảnh nhãn khoa. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến đồng tử, chẳng hạn như kích thước hoặc phản ứng của nó đối với ánh sáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên ngành, cách sử dụng có thể khác nhau một chút do sự khác biệt trong thuật ngữ y tế.
Từ "pupillary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pupilla", nghĩa là "con mắt nhỏ", xuất phát từ từ "pupa", có nghĩa là "búp bê" hoặc "nhân vật nhỏ". Thời kỳ La Mã, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ con ngươi của mắt do kích thước nhỏ bé của nó. Hiện nay, "pupillary" được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu và sinh lý học để mô tả các đặc điểm liên quan đến con ngươi, thể hiện sự phát triển và mở rộng của từ trong khoa học y tế.
Từ "pupillary" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến lĩnh vực y học hoặc sinh lý học như mô tả cấu trúc và chức năng của mắt. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khám sức khỏe mắt, nghiên cứu thị lực hoặc khi thảo luận về các vấn đề thần kinh liên quan đến ánh sáng và phản ứng của đồng tử. Sự sử dụng này cho thấy tầm quan trọng của từ trong cả ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.