Bản dịch của từ Pupillary trong tiếng Việt

Pupillary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pupillary (Adjective)

pjˈupəlɛɹi
pjˈupəlɛɹi
01

Liên quan đến đồng tử của mắt.

Relating to the pupil of the eye.

Ví dụ

Pupillary reactions can indicate someone's emotional state during interviews.

Phản ứng đồng tử có thể chỉ ra trạng thái cảm xúc của ai đó trong phỏng vấn.

Pupillary responses do not always reveal true feelings in social situations.

Phản ứng đồng tử không phải lúc nào cũng tiết lộ cảm xúc thật trong các tình huống xã hội.

Are pupillary changes reliable indicators of stress during public speaking?

Liệu sự thay đổi đồng tử có phải là chỉ số đáng tin cậy về căng thẳng khi nói trước công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pupillary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pupillary

Không có idiom phù hợp