Bản dịch của từ Pure water trong tiếng Việt
Pure water

Pure water (Noun Uncountable)
Pure water is essential for human health.
Nước tinh khiết là cần thiết cho sức khỏe con người.
Unfortunately, not everyone has access to pure water sources.
Thật không may, không phải ai cũng có quyền truy cập nguồn nước tinh khiết.
Is pure water readily available in all communities around the world?
Liệu nước tinh khiết có sẵn sàng ở tất cả các cộng đồng trên thế giới không?
Nước tinh khiết là nước không chứa tạp chất, khoáng chất hoặc vi khuẩn, thể hiện độ tinh khiết cao. Trong ngữ cảnh hóa học, nước tinh khiết thường được định nghĩa là nước có công thức hóa học H₂O, với pH ở khoảng 7. Sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng trong trường hợp này; cả hai đều sử dụng thuật ngữ "pure water". Tuy nhiên, từ "distilled water" cũng thường được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh để chỉ nước đã được chưng cất nhằm loại bỏ tạp chất.
Từ "pure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "purus", nghĩa là sạch, không tạp chất. "Purificare" là động từ Latin có nghĩa là làm sạch, khử tạp. Trong tiếng Anh, "pure" được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những thứ không bị ô nhiễm hay biến chất. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua khái niệm "nước tinh khiết", ám chỉ nước không chứa tạp chất, duy trì tính chất tự nhiên và nguyên thủy của nó.
Thuật ngữ "pure water" thường xuất hiện trong chủ đề khoa học tự nhiên và môi trường của bài thi IELTS. Tần suất sử dụng của cụm từ này có khả năng cao trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể tiếp cận thông tin về chất lượng nước và các khía cạnh sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, "pure water" thường liên quan đến ngành công nghiệp nước đóng chai, nghiên cứu về ô nhiễm, và các vấn đề sức khỏe liên quan đến nước sạch.