Bản dịch của từ Pure water trong tiếng Việt

Pure water

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pure water (Noun Uncountable)

pjˈʊɹ wˈɔtɚ
pjˈʊɹ wˈɔtɚ
01

Nước không chứa bất kỳ chất độc hại hoặc tạp chất nào.

Water that does not contain any harmful substances or impurities.

Ví dụ

Pure water is essential for human health.

Nước tinh khiết là cần thiết cho sức khỏe con người.

Unfortunately, not everyone has access to pure water sources.

Thật không may, không phải ai cũng có quyền truy cập nguồn nước tinh khiết.

Is pure water readily available in all communities around the world?

Liệu nước tinh khiết có sẵn sàng ở tất cả các cộng đồng trên thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pure water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pure water

Không có idiom phù hợp