Bản dịch của từ Pureness trong tiếng Việt

Pureness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pureness (Noun)

ˈpjʊr.nəs
ˈpjʊr.nəs
01

Trạng thái thuần khiết.

The state of being pure.

Ví dụ

The pureness of Sarah's intentions helped her in community service.

Tính thuần khiết trong ý định của Sarah đã giúp cô ấy trong công tác cộng đồng.

The pureness of his speech did not convince the audience at all.

Tính thuần khiết trong bài phát biểu của anh ấy không thuyết phục được khán giả chút nào.

Is the pureness of their motives clear to everyone involved?

Liệu tính thuần khiết trong động cơ của họ có rõ ràng với tất cả mọi người không?

Pureness (Adjective)

ˈpjʊr.nəs
ˈpjʊr.nəs
01

Chất lượng của sự tinh khiết.

The quality of being pure.

Ví dụ

The pureness of her intentions was clear during the charity event.

Sự trong sáng của ý định cô ấy rõ ràng trong sự kiện từ thiện.

His pureness does not always convince others about his motives.

Sự trong sáng của anh ấy không luôn thuyết phục người khác về động cơ của anh.

Is the pureness of their message evident in the social campaign?

Liệu sự trong sáng của thông điệp của họ có rõ ràng trong chiến dịch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pureness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was a moment of joy and exploration that I will forever hold dear [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] In my opinion, an ideal society is the society where everyone who lives in it behaves with altruism [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] While many people suggest that they should focus on displaying works that represent the nation's culture and history, others with contradicting views affirm that international works are also of great worth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The rich aroma of sizzling pancetta and the sight of creamy sauce coming together was magic [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Pureness

Không có idiom phù hợp