Bản dịch của từ Pureness trong tiếng Việt
Pureness

Pureness (Noun)
Trạng thái thuần khiết.
The state of being pure.
The pureness of Sarah's intentions helped her in community service.
Tính thuần khiết trong ý định của Sarah đã giúp cô ấy trong công tác cộng đồng.
The pureness of his speech did not convince the audience at all.
Tính thuần khiết trong bài phát biểu của anh ấy không thuyết phục được khán giả chút nào.
Is the pureness of their motives clear to everyone involved?
Liệu tính thuần khiết trong động cơ của họ có rõ ràng với tất cả mọi người không?
Pureness (Adjective)
Chất lượng của sự tinh khiết.
The quality of being pure.
The pureness of her intentions was clear during the charity event.
Sự trong sáng của ý định cô ấy rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
His pureness does not always convince others about his motives.
Sự trong sáng của anh ấy không luôn thuyết phục người khác về động cơ của anh.
Is the pureness of their message evident in the social campaign?
Liệu sự trong sáng của thông điệp của họ có rõ ràng trong chiến dịch xã hội không?
Họ từ
Từ "pureness" (danh từ) thể hiện trạng thái hoặc phẩm chất của tính tinh khiết, thường được sử dụng để mô tả sự trong sạch, không có tạp chất hoặc không bị ô nhiễm. Trong tiếng Anh, "pureness" phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ngữ nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở trọng âm. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh đạo đức, hóa học và tôn giáo để nhấn mạnh giá trị của sự chân thành và nguyên vẹn.
Từ "pureness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "puritas", có nghĩa là "tình trạng thuần khiết". "Puritas" lại bắt nguồn từ "purus", có nghĩa là "sạch sẽ" hoặc "không bị ô uế". Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tính chất của một vật thể hoặc một ý tưởng không bị pha tạp. Ngày nay, "pureness" thường được sử dụng để mô tả sự trong sáng, vô tội trong các lĩnh vực như tinh thần, đạo đức hoặc chất lượng.
Từ "pureness" (sự thuần khiết) ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, tâm linh hoặc nghệ thuật, nhấn mạnh đến trạng thái thuần khiết, không bị ô nhiễm. Trong văn hóa và triết học, nó thể hiện ý tưởng về sự hoàn hảo và tự nhiên, thường được dùng trong các tác phẩm văn học và bài viết phân tích sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



