Bản dịch của từ Purified trong tiếng Việt

Purified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purified (Adjective)

01

Được thực hiện hoặc làm cho tinh khiết hoặc tinh khiết hơn.

Made or rendered pure or more pure.

Ví dụ

She used purified water for drinking during the IELTS exam.

Cô ấy sử dụng nước được lọc để uống trong kỳ thi IELTS.

He avoided using purified sources in his IELTS writing practice.

Anh ấy tránh sử dụng các nguồn được lọc trong việc luyện viết IELTS.

Did you remember to bring purified snacks for the IELTS speaking test?

Bạn có nhớ mang đồ ăn được lọc cho bài thi nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purified cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The water is then pumped through electric heaters and a cooling pipe to a separate device where carbonation occurs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] From an environmental perspective, plants can the air and provide shade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The diagram illustrates a simple method of dirty water in order to make it suitable for consumption [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Purified

Không có idiom phù hợp