Bản dịch của từ Purified trong tiếng Việt
Purified

Purified (Adjective)
She used purified water for drinking during the IELTS exam.
Cô ấy sử dụng nước được lọc để uống trong kỳ thi IELTS.
He avoided using purified sources in his IELTS writing practice.
Anh ấy tránh sử dụng các nguồn được lọc trong việc luyện viết IELTS.
Did you remember to bring purified snacks for the IELTS speaking test?
Bạn có nhớ mang đồ ăn được lọc cho bài thi nói IELTS không?
Họ từ
Từ "purified" là dạng quá khứ phân từ của động từ "purify", có nghĩa là làm sạch, loại bỏ tạp chất hoặc bụi bẩn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả quá trình làm cho một chất, thường là nước hoặc không khí, trở nên tinh khiết hơn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ "purified", cả hai đều giữ nguyên ý nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm.
Từ "purified" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "purificare", có nghĩa là "làm cho sạch" hoặc "thanh tẩy". "Purificare" được cấu thành từ tiền tố "purus" (sạch) và động từ "facere" (làm). Lịch sử của từ này bắt nguồn từ các văn bản tôn giáo và triết học, nơi nó thường chỉ đến việc thanh tẩy tâm linh hoặc vật lý. Ngày nay, từ "purified" được sử dụng rộng rãi để chỉ quá trình làm sạch về mặt hóa học hoặc sinh học, giữ nguyên ý nghĩa căn bản về sự tinh khiết.
Từ "purified" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các văn bản đọc và viết, liên quan đến chủ đề khoa học môi trường và công nghệ xử lý nước. Trong IELTS Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sức khỏe hoặc quy trình sản xuất. Ngoài ra, từ "purified" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, như trong ngành thực phẩm và nước, khi nói đến sản phẩm đã được loại bỏ tạp chất để đảm bảo độ sạch và an toàn cho người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


