Bản dịch của từ Puriform trong tiếng Việt
Puriform

Puriform (Adjective)
Giống hoặc có tính chất của mủ.
Resembling or of the nature of pus.
The puriform substance in the wound indicated an infection.
Chất giống mủ trong vết thương cho thấy có nhiễm trùng.
The doctor said the discharge was not puriform.
Bác sĩ nói rằng dịch tiết không phải là chất giống mủ.
Is the puriform fluid a sign of a serious issue?
Chất lỏng giống mủ có phải là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng không?
"Puriform" là một tính từ có nghĩa là giống như mủ hoặc có tính chất giống như mủ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả chất dịch có màu vàng hoặc xanh, đặc trưng cho tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "pus", có nghĩa là "mủ". Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "puriform" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "puriform" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "puris", có nghĩa là "mủ" hay "chất dịch". Tiền tố "form" bắt nguồn từ "forma" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "hình thức" hay "dạng". Lịch sử từ này có liên quan đến việc miêu tả các chất có hình dạng hoặc tính chất tương tự như mủ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các chất dịch có tính chất đặc trưng. Từ "puriform" hiện nay thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự xuất hiện của chất dịch có nguồn gốc bệnh lý.
Từ "puriform" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "puriform" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để mô tả tình trạng chất lỏng có dạng mủ, thường liên quan đến viêm nhiễm hoặc tình trạng bệnh lý. Những tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các bài báo khoa học, báo cáo y tế và diễn đàn thảo luận chuyên sâu về virus hoặc vi khuẩn.