Bản dịch của từ Puriform trong tiếng Việt

Puriform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puriform (Adjective)

pjˈʊɹəfɑɹm
pjˈʊɹəfɑɹm
01

Giống hoặc có tính chất của mủ.

Resembling or of the nature of pus.

Ví dụ

The puriform substance in the wound indicated an infection.

Chất giống mủ trong vết thương cho thấy có nhiễm trùng.

The doctor said the discharge was not puriform.

Bác sĩ nói rằng dịch tiết không phải là chất giống mủ.

Is the puriform fluid a sign of a serious issue?

Chất lỏng giống mủ có phải là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puriform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puriform

Không có idiom phù hợp