Bản dịch của từ Purloined trong tiếng Việt

Purloined

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purloined (Verb)

pɚlˈɔɪnd
pɚlˈɔɪnd
01

Ăn trộm cái gì đó.

To steal something.

Ví dụ

They purloined funds from the community center last month.

Họ đã lấy trộm tiền từ trung tâm cộng đồng tháng trước.

The police did not find the purloined items in the investigation.

Cảnh sát không tìm thấy các vật phẩm bị lấy trộm trong cuộc điều tra.

Did someone purloin donations from the charity event last year?

Có ai đã lấy trộm tiền quyên góp từ sự kiện từ thiện năm ngoái không?

Purloined (Adjective)

01

Thu được một cách không trung thực.

Obtained dishonestly.

Ví dụ

He purloined funds from the charity last year during the event.

Anh ta đã lấy trộm tiền từ tổ chức từ thiện năm ngoái trong sự kiện.

Many people believe she did not purloined any money at all.

Nhiều người tin rằng cô ấy không lấy trộm bất kỳ tiền nào.

Did the report reveal who purloined the donations from the fundraiser?

Báo cáo có tiết lộ ai đã lấy trộm tiền quyên góp từ sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purloined cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purloined

Không có idiom phù hợp