Bản dịch của từ Purloined trong tiếng Việt
Purloined

Purloined (Verb)
They purloined funds from the community center last month.
Họ đã lấy trộm tiền từ trung tâm cộng đồng tháng trước.
The police did not find the purloined items in the investigation.
Cảnh sát không tìm thấy các vật phẩm bị lấy trộm trong cuộc điều tra.
Did someone purloin donations from the charity event last year?
Có ai đã lấy trộm tiền quyên góp từ sự kiện từ thiện năm ngoái không?
Purloined (Adjective)
Thu được một cách không trung thực.
Obtained dishonestly.
He purloined funds from the charity last year during the event.
Anh ta đã lấy trộm tiền từ tổ chức từ thiện năm ngoái trong sự kiện.
Many people believe she did not purloined any money at all.
Nhiều người tin rằng cô ấy không lấy trộm bất kỳ tiền nào.
Did the report reveal who purloined the donations from the fundraiser?
Báo cáo có tiết lộ ai đã lấy trộm tiền quyên góp từ sự kiện không?
Họ từ
Từ "purloined" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "lén lút lấy cắp" hoặc "đánh cắp" một cách không hợp pháp. Từ này thường được sử dụng trong văn viết để mô tả hành động trộm cắp một cách tinh vi. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, "purloined" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày tại cả hai phiên bản tiếng Anh, thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh pháp lý.
Từ "purloined" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prolūdere", nghĩa là "để lừa gạt" hay "để đánh cắp". Qua tiếng Pháp cổ "parloigner" (có nghĩa là "lấy đi"), từ này đã phát triển thành "purloined" trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Từ này hiện được sử dụng để chỉ hành động ăn cắp hoặc chiếm đoạt một thứ gì đó một cách lén lút. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì tính chất lén lút và gian lận của hành vi lấy cắp.
Từ "purloined" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thông dụng hơn được ưa chuộng. Trong Đọc và Viết, từ này có thể được gặp trong các đoạn văn liên quan đến luật pháp hoặc văn học, diễn tả hành vi trộm cắp hoặc chiếm đoạt bất hợp pháp. Trong bối cảnh khác, "purloined" thường được sử dụng trong văn phong nghệ thuật hoặc các tác phẩm văn học cổ điển để tạo sắc thái cho hành động trộm cắp tinh vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp