Bản dịch của từ Pursuant to trong tiếng Việt
Pursuant to

Pursuant to (Preposition)
Phù hợp với; tiếp theo.
In accordance with following.
The regulations were implemented pursuant to the new law.
Các quy định được thực hiện theo luật mới.
The company's policies are pursuant to industry standards.
Chính sách của công ty tuân theo tiêu chuẩn ngành.
The project was completed pursuant to the client's requirements.
Dự án đã hoàn thành theo yêu cầu của khách hàng.
Cụm từ "pursuant to" có nghĩa là "theo" hoặc "dựa theo", thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính để chỉ việc thực hiện hoặc tuân theo một quy định, điều luật hoặc thỏa thuận nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng một cách tương đương, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà nó thường thấy trong các văn bản chính thức.
Cụm từ "pursuant to" xuất phát từ tiếng Latin "pursuare", có nghĩa là theo đuổi hoặc thực hiện. Từ nguyên này kết hợp với tiền tố "per" (đến) và từ "suo" (của chính mình) để biểu đạt ý nghĩa hướng tới một mục tiêu hoặc hướng dẫn. Trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính hiện nay, "pursuant to" được sử dụng để chỉ việc thực hiện theo các quy định, luật lệ, hoặc thỏa thuận, phản ánh tính chính xác và tính chất phải theo.
Từ "pursuant to" xuất hiện khá thường xuyên trong các văn bản pháp lý và hành chính, đặc biệt trong các đoạn văn thể hiện sự tuân thủ hoặc căn cứ vào quy định, luật lệ. Trong phần Nghe và Đọc của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói hoặc văn mẫu về chính sách hoặc quy định. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "pursuant to" ít được sử dụng, thay vào đó là các thuật ngữ đơn giản hơn như "according to". Việc sử dụng từ này thường thấy trong các tài liệu chính thức hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp