Bản dịch của từ Purveyor trong tiếng Việt
Purveyor
Purveyor (Noun)
Người bán hoặc kinh doanh một loại hàng hóa cụ thể.
A person who sells or deals in particular goods.
The local purveyor supplied fresh produce to the community.
Người bán địa phương cung cấp sản phẩm tươi cho cộng đồng.
As a purveyor of handmade crafts, Sarah set up a small shop.
Là người bán đồ thủ công, Sarah đã mở một cửa hàng nhỏ.
The purveyor of organic food sources directly from local farms.
Người bán nguồn thực phẩm hữu cơ trực tiếp từ các trang trại địa phương.
Họ từ
Từ "purveyor" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là người cung cấp hoặc phân phối hàng hóa, dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc thực phẩm, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó vẫn giữ nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. "Purveyor" còn được dùng để chỉ những tổ chức hay cá nhân chuyên cung cấp sản phẩm chất lượng cao, thường liên quan đến thực phẩm hay dịch vụ hạng sang.
Từ "purveyor" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pourvoyeur", xuất phát từ động từ Latin "provisere", nghĩa là "chuẩn bị". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người cung cấp thực phẩm hoặc hàng hóa cho các bữa tiệc hoặc sự kiện lớn. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những người cung cấp hàng hóa hay dịch vụ một cách tổng quát hơn. Hiện nay, "purveyor" thường được hiểu là người hoặc tổ chức cung cấp sản phẩm đặc biệt, nhấn mạnh sự chuyên nghiệp và uy tín trong lĩnh vực cung cấp hàng hóa.
Từ "purveyor" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong phần Nói khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc ngành dịch vụ. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "purveyor" thường được sử dụng để chỉ người cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực hoặc thương mại, thể hiện sự chuyên môn và độ tin cậy của nhà cung cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp